location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Beko GNE60021X tủ lạnh size by side Đặt riêng 550 L Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Beko Check ‘Beko’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GNE60021X
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GNE 60021 X show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Fridges and freezers that stand next to each other in the kitchen.
Tủ lạnh size by side Check ‘Beko’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Beko: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18557
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Beko GNE60021X tủ lạnh size by side Đặt riêng 550 L Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Cửa kiểu Pháp Đặt riêng 550 L Màu xám
  • - 384 L Không Đóng băng (ngăn lạnh)
  • - 149 L Gắn ở một bên Không Đóng băng (ngăn đá) 10 kg/24h
  • - SN-T
  • - 44 dB
  • - 458 kWh
Thêm>>>
Short summary description Beko GNE60021X tủ lạnh size by side Đặt riêng 550 L Màu xám:
This short summary of the Beko GNE60021X tủ lạnh size by side Đặt riêng 550 L Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Beko GNE60021X, Đặt riêng, Cửa kiểu Pháp, Màu xám, 550 L, SN-T, 44 dB

Long summary description Beko GNE60021X tủ lạnh size by side Đặt riêng 550 L Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Beko GNE60021X tủ lạnh size by side Đặt riêng 550 L Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Beko GNE60021X. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Thiết kế sản phẩm: Cửa kiểu Pháp, Màu sắc sản phẩm: Màu xám. Tổng dung lượng thực: 550 L, Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 44 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 384 L, Dung lượng gộp của tủ lạnh: 396 L. Dung lượng thực của tủ đông: 149 L, Vị trí bộ phận làm lạnh: Gắn ở một bên, Dung lượng đông: 10 kg/24h. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 458 kWh

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Thiết kế sản phẩm *
Cửa kiểu Pháp
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
550 L
Tổng dung lượng gộp
600 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
44 dB
Hệ thống lấy nước *
No
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
384 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
396 L
Tủ lạnh
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ đông
Dung lượng thực của tủ đông *
149 L
Dung lượng gộp của tủ đông
154 L
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Gắn ở một bên
Dung lượng đông *
10 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
22 h
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
458 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
840 mm
Độ dày *
745 mm
Chiều cao *
1820 mm