location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Beko FFP4671W tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 256 L E Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Beko Check ‘Beko’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FFP4671W
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FFP4671W
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8690842613050
Hạng mục:
Electric appliance which is kept below freezing (-23 to -18 degrees Celsius) to store food for a long time.
Tủ đông Check ‘Beko’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Beko: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1377
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jun 2024 02:11:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Beko FFP4671W tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 256 L E Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Đặt riêng Tủ đông thẳng đứng
  • - 256 L 18 kg/24h 4* 10 h
  • - Hệ thống không tạo tuyết Tự rã băng (ngăn đá) Chức năng đông nhanh
  • - SN-T
  • - C 38 dB
  • - E 240,09 kWh
  • - 67,4 kg
Thêm>>>
Short summary description Beko FFP4671W tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 256 L E Màu trắng:
This short summary of the Beko FFP4671W tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 256 L E Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Beko FFP4671W, 256 L, 18 kg/24h, SN-T, Hệ thống không tạo tuyết, E, Màu trắng

Long summary description Beko FFP4671W tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 256 L E Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Beko FFP4671W tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 256 L E Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Beko FFP4671W. Dung lượng thực của tủ đông: 256 L, Loại khí hậu: SN-T, Dung lượng đông: 18 kg/24h, Thời gian lưu trữ khi mất điện: 10 h, Mức độ ồn: 38 dB, Xếp hạng sao: 4*, Hệ thống không tạo tuyết. Bản lề cửa: Bên trái. Lớp hiệu quả năng lượng: E, Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 240,09 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Sản Phẩm *
Tủ đông thẳng đứng
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Bản lề cửa
Bên trái
Các cửa thuận nghịch *
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
No
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
2
Số lượng ngăn tủ đông
5
Lưu ý về tay nắm cửa
External handle
Flame-retardant back
Yes
Hiệu suất
Dung lượng thực của tủ đông *
256 L
Dung lượng đông *
18 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
10 h
Xếp hạng sao *
4*
Loại khí hậu *
SN-T
Hệ thống không tạo tuyết *
Yes
Tự rã băng (ngăn đá) *
Yes
Cấp phát ra tiếng ồn *
C
Mức độ ồn *
38 dB
Chức năng đông nhanh *
Yes
Khay làm đá viên
Yes
Máy điều nhiệt
Yes
Bộ ổn nhiệt điều chỉnh được
Yes
Tăng nhiệt độ tủ đông (tối đa)
10 °C/h
Công thái học
Đèn bên trong
Yes
Điện
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Lớp hiệu quả năng lượng *
E
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
240,09 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
67,4 kg
Chiều rộng *
595 mm
Độ dày *
700 mm
Chiều cao *
1714 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng kiện hàng rỗng
5,83 kg
Chiều rộng của kiện hàng
665 mm
Chiều sâu của kiện hàng
730 mm
Chiều cao của kiện hàng
1794 mm
Trọng lượng thùng hàng
73,2 kg
Các đặc điểm khác
Tổng dung lượng thực
256 L
Tính năng
Nhiệt độ vận hành tối thiểu
-15 °C
Nhiệt độ vận hành tối đa
43 °C
Special features
Công nghệ Beko (bảo quản thực phẩm)
Freezer Guard
Các số liệu kích thước
Trọng lượng xốp đóng gói Expanded Polystyrene
1,36 kg
Trọng lượng bao bì kim loại
4 g
Trọng lượng bao bì giấy
4,31 kg
Trọng lượng bao bì nhựa
162 g