Bullet Points FRITZ!Box 7530 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen, Màu đỏ, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - Router để bàn Màu đen, Màu đỏ, Màu trắng
- - Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Wi-Fi 5 (802.11ac) 866 Mbit/s
- - Gigabit Ethernet
- - Ethernet WAN DSL WAN
- - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
- - Cổng USB
- - MIMO
Thêm>>>
Short summary description FRITZ!Box 7530 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen, Màu đỏ, Màu trắng:
This short summary of the FRITZ!Box 7530 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen, Màu đỏ, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
FRITZ!Box 7530, Wi-Fi 5 (802.11ac), Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Kết nối mạng Ethernet / LAN, ADSL, Màu đen, Màu đỏ, Màu trắng, Router để bàn
Long summary description FRITZ!Box 7530 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen, Màu đỏ, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of FRITZ!Box 7530 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen, Màu đỏ, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.
FRITZ!Box 7530. Loại kết nối mạng WAN: RJ-45. Dải tần Wi-Fi: Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 866 Mbit/s. Loại giao tiếp Ethernet LAN: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Thông số kỹ thuật đường dây thuê bao bất đối xứng (ADSL): DSL router with firewall / NAT, DHCP server, DynDNS client, UPnP AV. Thuật toán bảo mật: WPA2, WPS