location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

AVer CAM520 Pro3 8 MP Màu đen 1920 x 1080 pixels 60 fps Sony

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
AVer Check ‘AVer’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CAM520 Pro3
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
61U0120000AC
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4719552127764
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by AVer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13040
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Jun 2024 15:33:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points AVer CAM520 Pro3 8 MP Màu đen 1920 x 1080 pixels 60 fps Sony
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 8 MP Camera đơn Sony
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 60 fps
  • - Zoom số: 24 Zoom quang: 12
  • - Tính năng điều khiển từ xa
  • - Màu đen
Thêm>>>
Short summary description AVer CAM520 Pro3 8 MP Màu đen 1920 x 1080 pixels 60 fps Sony:
This short summary of the AVer CAM520 Pro3 8 MP Màu đen 1920 x 1080 pixels 60 fps Sony data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

AVer CAM520 Pro3, 8 MP, Sony, Full HD, 1920 x 1080 pixels, 60 fps, 80,5°

Long summary description AVer CAM520 Pro3 8 MP Màu đen 1920 x 1080 pixels 60 fps Sony:
This is an auto-generated long summary of AVer CAM520 Pro3 8 MP Màu đen 1920 x 1080 pixels 60 fps Sony based on the first three specs of the first five spec groups.

AVer CAM520 Pro3. Megapixel: 8 MP, Loại cảm biến: Sony. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels, Tốc độ khung hình: 60 fps. Góc nhìn (FOV): 80,5°, Zoom quang: 12x, Zoom số: 24x. Kiểu khung: Chân đế/Treo tường, Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Máy ảnh
Loại máy ảnh
Camera đơn
Megapixel *
8 MP
Loại cảm biến
Sony
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Zoom quang
12x
Zoom số
24x
Zoom phối hợp
36x
Tiêu cự
3.9 - 46.8 mm
Góc nhìn (FOV)
80,5°
Tầm nhìn theo chiều ngang
72,8°
Tầm nhìn theo chiều dọc
44,1°
Đảo chiều hình ảnh
Yes
Biên độ mở
1,8 - 2,8
Cân bằng trắng
Xe ôtô, Thủ công
Kiểu phơi sáng
Xe ôtô
Khoảng cách căn nét gần nhất
1 m
Phạm vi Hoạt động Rộng
Yes
Số cài đặt trước của camera
10
Bộ điều khiển PTZ
Yes
Giao thức PTZ
PELCO-P/D, Pelco-P/D, UVC, VISCA
Tỉ lệ màn hình
4:3, 16:9
Theo dõi gương mặt
Yes
Phim
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Tốc độ khung hình *
60 fps
Hỗ trợ định dạng video
H.264, M-JPEG, NV12, YUV, YUY2
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
320 x 180, 320 x 240, 424 x 240, 480 x 360, 640 x 360, 640 x 480 (VGA), 800 x 448, 800 x 600 (SVGA), 848 x 480, 960 x 540, 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 960, 1600 x 900, 1920 x 1080 (HD 1080)
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Kiểu khung
Chân đế/Treo tường
Góc nghiêng
-30 - 90°
Biên độ chuyển động quay camera
-170 - 170°
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Trạng thái
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Nước xuất xứ
Đài Loan
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Cổng vào VISCA
1
DIN connector
Yes
DIN connector type
9 chân cắm
Điện
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện một chiều
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Điện áp đầu vào dòng một chiều (DC)
12 V
Điện đầu vào
5 A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Đi kèm nguồn cung cấp điện
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm theo pin bộ điều khiển từ xa
Yes
Kèm dây cáp
DIN 8 to D-Sub 9, USB
Chiều dài cáp USB
5 m
Chiều dài cáp nguồn
3 m
Ốc vít đi kèm
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Kèm theo bệ đỡ máy
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.15.3 Catalina, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey, Mac OS X 13.0 Ventura
Dòng bộ xử lý tối thiểu
Core i5
Tốc độ vi xử lý tối thiểu
3,2 GHz
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Core i5-4460
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
8000 MB
Hiệu suất
Xem trước video trực tiếp
Yes
Tự động điều chỉnh khung hình
Yes
Tính năng điều khiển từ xa
Yes
Loại điều khiển từ xa
IR
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Chứng nhận
Zoom, ClickShare
Âm thanh
Số lượng mảng micrô
2
Giảm tiếng ồn
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Thời hạn bảo hành
3 năm
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3at
Tính năng phát trực tiếp
Yes
Phát trực tuyến trên mạng
Yes
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
RTSP, RTMP
Các số liệu kích thước
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
60 pc(s)
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8517691000
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước điều khiển từ xa (Rộng x Cao x Sâu)
200 x 50 x 21 mm
Khối lượng điều khiển từ xa
90 g
Chiều rộng
253 mm
Độ dày
253 mm
Chiều cao
346 mm
Trọng lượng
5,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
518 mm
Chiều sâu của kiện hàng
264 mm
Chiều cao của kiện hàng
359 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,2 kg
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 3 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Luxembourg 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)