location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN UCE60-AT KVM extenders Bộ phát & bộ thu

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UCE60-AT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UCE60-AT show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0672792123665 show
Hạng mục: KVM extenders Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 106269
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Jan 2024 10:47:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ATEN UCE60-AT KVM extenders Bộ phát & bộ thu
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bộ phát & bộ thu
  • - Có dây Khoảng cách truyền tối đa: 60 m
  • - Chất liệu: Nhựa
  • - Kiểu cổng phát tín hiệu bàn phím/chuột cục bộ: USB
  • - Loại cổng nhận tín hiệu bàn phím/ chuột cục bộ: USB
  • - Màu xám
Thêm>>>
Short summary description ATEN UCE60-AT KVM extenders Bộ phát & bộ thu:
This short summary of the ATEN UCE60-AT KVM extenders Bộ phát & bộ thu data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN UCE60-AT, Bộ phát & bộ thu, Có dây, 60 m, Màu xám, Nhựa, USB

Long summary description ATEN UCE60-AT KVM extenders Bộ phát & bộ thu:
This is an auto-generated long summary of ATEN UCE60-AT KVM extenders Bộ phát & bộ thu based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN UCE60-AT. Kiểu/Loại: Bộ phát & bộ thu, Công nghệ kết nối: Có dây, Khoảng cách truyền tối đa: 60 m. Kiểu cổng phát tín hiệu bàn phím/chuột cục bộ: USB. Loại cổng nhận tín hiệu bàn phím/ chuột cục bộ: USB. Chiều rộng máy phát: 6,3 cm, Chiều sâu máy phát: 3,1 cm, Chiều cao máy phát: 2,19 cm. Chiều rộng của kiện hàng: 116 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 160 mm, Chiều cao của kiện hàng: 239 mm

Tính năng
Kiểu/Loại *
Bộ phát & bộ thu
Công nghệ kết nối *
Có dây
Khoảng cách truyền tối đa
60 m
Màu sắc sản phẩm
Màu xám
Chất liệu
Nhựa
Số lượng cổng USB 2.0
2
Máy truyền thanh
Kiểu cổng phát tín hiệu bàn phím/chuột cục bộ
USB
Số lượng các cổng RJ-45 (bộ phát)
1
Đầu thu
Loại cổng nhận tín hiệu bàn phím/ chuột cục bộ
USB
Số lượng các cổng RJ-45 (bộ thu)
1
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 85 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng máy phát
6,3 cm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều sâu máy phát
3,1 cm
Chiều cao máy phát
2,19 cm
Trọng lượng máy phát
20 g
Chiều rộng ống nghe
6,3 cm
Chiều sâu ống nghe
3,1 cm
Chiều cao ống nghe
2,19 cm
Trọng lượng ống nghe điện thoại
30 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
116 mm
Chiều sâu của kiện hàng
160 mm
Chiều cao của kiện hàng
239 mm
Trọng lượng thùng hàng
185 g
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng
61 g
Các số liệu kích thước
Trọng lượng tịnh cạc tông chính
1,22 kg
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84733080
Chiều rộng hộp các tông chính
330 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
490 mm
Chiều cao hộp các tông chính
340 mm
Trọng lượng hộp ngoài
4,64 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
20 pc(s)
Quốc gia Distributor
España 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Australia 2 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)