location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN KL1508AI KVM switches Lắp giá Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KL1508AI
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KL1508AI
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 14806
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:49:05
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Aug 2021
Product end of life date
Bullet Points ATEN KL1508AI KVM switches Lắp giá Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Lắp giá 1U Màu đen
  • - Số lượng máy tính: 8
  • - Loại cổng bàn phím: USB, PS/2 Loại cổng chuột: USB, PS/2 Loại cổng video: VGA
  • - 1600 x 1200 pixels
  • - Vật liệu vỏ bọc: Kim loại
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Dòng điện xoay chiều 28 W
Thêm>>>
Short summary description ATEN KL1508AI KVM switches Lắp giá Màu đen:
This short summary of the ATEN KL1508AI KVM switches Lắp giá Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN KL1508AI, 1600 x 1200 pixels, Kết nối mạng Ethernet / LAN, Lắp giá, 28 W, 1U, Màu đen

Long summary description ATEN KL1508AI KVM switches Lắp giá Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ATEN KL1508AI KVM switches Lắp giá Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN KL1508AI. Loại cổng bàn phím: USB, PS/2, Loại cổng chuột: USB, PS/2, Loại cổng video: VGA. Độ phân giải tối đa: 1600 x 1200 pixels, Khoảng quét: 1,255 giây. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Dung lượng giá đỡ: 1U, Vật liệu vỏ bọc: Kim loại. Màn hình hiển thị: LCD. Nguồn điện: Dòng điện xoay chiều, Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz

Cổng giao tiếp
Số lượng máy tính *
8
Loại cổng bàn phím *
USB, PS/2
Loại cổng chuột *
USB, PS/2
Loại cổng video *
VGA
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng console *
PS/2, USB A, VGA (D-Sub)
Số lượng cổng USB console
2
Loại đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng PS/2
2
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Hiệu suất
Độ phân giải tối đa *
1600 x 1200 pixels
Khoảng quét
1, 255 giây
Hỗ trợ DDC2B
Yes
Thay "nóng"
Yes
Daisy chain
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Thiết kế
Lắp giá *
Yes
Dung lượng giá đỡ
1U
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Nút ấn
Yes
Màn hình
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Nguồn điện
Dòng điện xoay chiều
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
1 A
Tiêu thụ năng lượng
28 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Tốc độ vi xử lý tối thiểu
2 GHz
RAM tối thiểu
1 GB
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
701,2 mm
Độ dày
480 mm
Chiều cao
44 mm
Trọng lượng
15,2 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Bộ giá máy
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ATEN ACS1216A KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN ACS1216A KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
ACS1216A ACS1216A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CS1708A KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN CS1708A KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
CS1708A CS1708A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN ACS1208A KVM switches Lắp giá ATEN ACS1208A KVM switches Lắp giá
(show image)
ACS1208A ACS1208A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CS1716A KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN CS1716A KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
CS1716A CS1716A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN KH1516A KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN KH1516A KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
DCP2978 KH1516A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN KA7520 KVM switches Màu đen ATEN KA7520 KVM switches Màu đen
(show image)
KA7520 KA7520 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)