location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN KL1116 KVM switches Lắp giá Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KL1116
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KL1116
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 43637
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Jan 2024 10:48:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Aug 2021
Product end of life date
Bullet Points ATEN KL1116 KVM switches Lắp giá Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Lắp giá 1U Màu đen
  • - Số lượng máy tính: 16
  • - Loại cổng bàn phím: PS/2 Loại cổng chuột: PS/2 Loại cổng video: VGA
  • - 1280 x 1024 pixels
  • - Vật liệu vỏ bọc: Kim loại
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - 24 W
Thêm>>>
Short summary description ATEN KL1116 KVM switches Lắp giá Màu đen:
This short summary of the ATEN KL1116 KVM switches Lắp giá Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN KL1116, 1280 x 1024 pixels, Lắp giá, 24 W, 1U, Màu đen

Long summary description ATEN KL1116 KVM switches Lắp giá Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ATEN KL1116 KVM switches Lắp giá Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN KL1116. Loại cổng bàn phím: PS/2, Loại cổng chuột: PS/2, Loại cổng video: VGA. Độ phân giải tối đa: 1280 x 1024 pixels, Khoảng quét: 1,255 giây. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Dung lượng giá đỡ: 1U, Vật liệu vỏ bọc: Kim loại. Màn hình hiển thị: LCD, Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"). Điện áp AC đầu vào: 100-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Điện đầu vào: 1 A

Cổng giao tiếp
Số lượng máy tính *
16
Loại cổng bàn phím *
PS/2
Loại cổng chuột *
PS/2
Loại cổng video *
VGA
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng PS/2
2
Hiệu suất
Độ phân giải tối đa *
1280 x 1024 pixels
Khoảng quét
1, 255 giây
Hỗ trợ DDC2B
Yes
Daisy chain
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Thiết kế
Lắp giá *
Yes
Dung lượng giá đỡ
1U
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Nút ấn
Yes
Màn hình
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
43,2 cm (17")
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
1 A
Tiêu thụ năng lượng
24 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
482 mm
Độ dày
680 mm
Chiều cao
440 mm
Trọng lượng
17,1 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, KVM
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Bộ giá máy
Yes