location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS X200MA-CT055H máy tính xách tay Intel® Celeron® N2815 Laptop 29,5 cm (11.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X200MA-CT055H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
X200MA-CT055H
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21923
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:39:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS X200MA-CT055H máy tính xách tay Intel® Celeron® N2815 Laptop 29,5 cm (11.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Celeron® N2815 1,86 GHz
  • - 29,5 cm (11.6") HD 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB DDR3-SDRAM 1333 MHz
  • - 500 GB HDD
  • - Intel® HD Graphics
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100 Mbit/s Bluetooth 4.0
  • - 33 Wh 33 W
  • - Windows 8.1
Thêm>>>
Short summary description ASUS X200MA-CT055H máy tính xách tay Intel® Celeron® N2815 Laptop 29,5 cm (11.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen:
This short summary of the ASUS X200MA-CT055H máy tính xách tay Intel® Celeron® N2815 Laptop 29,5 cm (11.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS X200MA-CT055H, Intel® Celeron®, 1,86 GHz, 29,5 cm (11.6"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 500 GB

Long summary description ASUS X200MA-CT055H máy tính xách tay Intel® Celeron® N2815 Laptop 29,5 cm (11.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS X200MA-CT055H máy tính xách tay Intel® Celeron® N2815 Laptop 29,5 cm (11.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS X200MA-CT055H. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Model vi xử lý: N2815, Tốc độ bộ xử lý: 1,86 GHz. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kiểu HD
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
N2815
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tần số turbo tối đa
2,13 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,86 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1170
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Celeron Processor N2000 Series for Mobile
Tên mã bộ vi xử lý
Bay Trail
Chia bậc
B3
Công suất thoát nhiệt TDP
7,5 W
Scenario Design Power (SDP)
4,5 W
Tjunction
105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
4
Phiên bản PCI Express
2.0
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
313 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
756 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
756 MHz
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8.1
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 27 mm
Mã của bộ xử lý
SR1SJ
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
22 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Phiên bản công nghệ Intel Smart Connect
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
79051
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Số lượng cell pin
3
Dung lượng pin
3300 mAh
Công suất pin *
33 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
33 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
1,75 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
302 mm
Độ dày
200 mm
Chiều cao
25,6 mm
Trọng lượng *
1,24 kg