location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS Zenbook Flip UX360CA-C4185T máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-7Y75 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Zenbook
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Flip
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UX360CA-C4185T
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UX360CA-C4185T
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4712900503838
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 62030
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS Zenbook Flip UX360CA-C4185T máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-7Y75 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Uốn gập) Màu xám
  • - Intel® Core™ i7 i7-7Y75 1,3 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 33,8 cm (13.3") Full HD 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB LPDDR3-SDRAM 1866 MHz
  • - 512 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 615
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 4.1
  • - Lithium Polymer (LiPo) 54 Wh 45 W
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description ASUS Zenbook Flip UX360CA-C4185T máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-7Y75 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu xám:
This short summary of the ASUS Zenbook Flip UX360CA-C4185T máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-7Y75 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS Zenbook Flip UX360CA-C4185T, Intel® Core™ i7, 1,3 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 512 GB

Long summary description ASUS Zenbook Flip UX360CA-C4185T máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-7Y75 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu xám:
This is an auto-generated long summary of ASUS Zenbook Flip UX360CA-C4185T máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-7Y75 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS Zenbook Flip UX360CA-C4185T. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-7Y75, Tốc độ bộ xử lý: 1,3 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Màn hình
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
Full HD
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
7th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-7Y75
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,3 GHz
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1515
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Kaby Lake
Loại bus
OPI
Chia bậc
H0
Công suất thoát nhiệt TDP
4,5 W
Tần số configurable TDP-up
1,6 GHz
Configurable TDP-up
7 W
TDP-down có thể cấu hình
3,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,6 GHz
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
10
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1866 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
SATA III
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 615
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1050 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
16 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x591E
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SonicMaster
Công suất loa
1,6 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Định dạng camera trước
720p
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng micro HDMI
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím full size
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
20.5 X 16.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
95441
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
54 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
2,37 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Bảo mật
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Người dùng
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
323 mm
Độ dày
220 mm
Chiều cao
13,9 mm
Trọng lượng *
1,3 kg
Các đặc điểm khác
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp
Source Review comments Score
ducvietreview.com
Updated:
2018-04-24 04:36:16
Loa và các cổngZenBook Flip có loạt cổng tuyệt vời. Có 2 cổng USB 3.0 Type-A (1 trong số đó cho phép cắm sạc khi máy đang chế độ sleep), một cổng USB-C 5Gbps, một cổng HDMI mini, một đầu đọc thẻ SD và một jack cắm tai nghe. Asus cũng đặt một công tắc ở...
Bottom line Mặc dù rớt xuống top giữa hoặc top cuối của những bài test so sánh, chiếc Flip vẫn mang đến cho người dùng những trải nghiệm tốt. Nó vẫn mang lại cho người ta cảm giác một chiếc máy nhanh nhạy và có thể làm được nhiều công việc Trong khi bạn mở hàng tá ta...
0%