location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS Zenbook 13 UX331UN-EG091T máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-8550U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 16 GB 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® MX150 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Zenbook
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
13
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UX331UN-EG091T
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UX331UN-EG091T
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 5108
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Jun 2024 19:23:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS Zenbook 13 UX331UN-EG091T máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-8550U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 16 GB 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® MX150 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu xanh lơ
  • - Intel® Core™ i7 i7-8550U 1,8 GHz
  • - 33,8 cm (13.3") Full HD 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 16 GB
  • - 512 GB SSD
  • - NVIDIA® GeForce® MX150 2 GB Intel® UHD Graphics 620
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 4.2
  • - Lithium Polymer (LiPo) 50 Wh 65 W
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description ASUS Zenbook 13 UX331UN-EG091T máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-8550U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 16 GB 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® MX150 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu xanh lơ:
This short summary of the ASUS Zenbook 13 UX331UN-EG091T máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-8550U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 16 GB 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® MX150 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS Zenbook 13 UX331UN-EG091T, Intel® Core™ i7, 1,8 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB

Long summary description ASUS Zenbook 13 UX331UN-EG091T máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-8550U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 16 GB 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® MX150 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of ASUS Zenbook 13 UX331UN-EG091T máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-8550U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 16 GB 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® MX150 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS Zenbook 13 UX331UN-EG091T. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-8550U, Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics 620, Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® MX150. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
8th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-8550U
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,8 GHz
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1356
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Kaby Lake R
Loại bus
OPI
Chia bậc
Y0
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tần số configurable TDP-up
2 GHz
Configurable TDP-up
25 W
TDP-down có thể cấu hình
10 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
SATA III
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® MX150
Bộ nhớ card đồ họa rời
2 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR5
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 620
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1150 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
32 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x5917
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SonicMaster
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
1 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Cổng DVI
No
Cổng kết hợp mạng LAN/VGA
No
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
No
Đường dây vào
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Cổng Alienware graphics amplifier
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
122589
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin *
50 Wh
Sạc nhanh
Yes
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3,42 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, Người dùng
Chứng nhận
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Chứng nhận
EU Flower, CE Marking Compliance, UL, TUV, FCC Compliance, RoHS, BSMI, Australia C-TICK / NZ A-Tick Compliance, WEEE, Energy star, Erp 2013, CCC, CB, MIC, EPEAT
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
310 mm
Độ dày
216 mm
Chiều cao
13,9 mm
Trọng lượng *
1,12 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Source Review comments Score
techguru.vn
Updated:
2019-11-15 08:27:40
Với người dùng có nhu cầu mua sắm laptop để sử dụng thì sẽ có hai trường phái lựa chọn phổ biến hiện nay: laptop phải thật hầm hố và to lớn cùng cấu hình phần cứng thuộc hàng top để chiến mượt mà các thể loại game đồ họa nặng, hoặc nhỏ gọn và mỏng nhẹ để...
Bottom line Với mức giá khoảng 30 triệu đồng, Zenbook 13 (UX331) cá nhân mình đánh giá đây là một chiếc laptop hội tụ đầy đủ những yếu tố mà bất kì người dùng nào từ nhân viên văn phòng, sinh viên học sinh hay kể cả doanh nhân cơ bản cũng đều mong muốn, trừ việc bạn...
0%
tinhte.vn
Updated:
2019-11-15 08:27:40
Khi câu chuyện ngày mới luôn khởi đầu với tình tiết đặt laptop vào ba lô và đi, đó cũng là lúc bạn nhận ra rằng chiếc máy tính đã trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu trong cuộc sống của mình. Và phải từng vác những người bạn đồng hành "quá cân"...
0%
ducvietreview.com
Updated:
2019-11-15 08:27:41
Nói chung, XPS chỉ trông và cảm thấy tốt hơn so với Asus. ZenBook khá ngọt ngào, nhưng được kiểm tra kỹ lưỡng hơn và sử dụng, nó không có cảm giác là một chiếc máy chất lượng cao như XPS 13.Tính năng, đặc điểmLợi thế lớn cho Asus là, một lần nữa...
Bottom line Giống như rất nhiều phương tiện công nghệ, lựa chọn giữa Dell XPS 13 và Asus ZenBook 13 sao cho phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn. Hiện tại, Asus là lựa chọn tốt nhất để có được đồ họa rời trong một máy tính xách tay siêu di động. Nếu bạn muốn chơi...
0%