location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS PRIME Q270M-C/CSM bo mạch chủ Intel® Q270 micro ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PRIME Q270M-C/CSM
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PRIME Q270M-C/CSM
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889349621844 show
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 78851
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:21:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS PRIME Q270M-C/CSM bo mạch chủ Intel® Q270 micro ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel Intel® Celeron®, Intel® Pentium®
  • - Máy tính cá nhân micro ATX Intel® Q270 7.1 kênh
  • - DDR4-SDRAM 4 DIMM Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) Bộ nhớ trong tối đa: 64 GB
  • - Loại BIOS: UEFI AMI 16 Mbit Phiên bản ACPI: 5.0
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description ASUS PRIME Q270M-C/CSM bo mạch chủ Intel® Q270 micro ATX:
This short summary of the ASUS PRIME Q270M-C/CSM bo mạch chủ Intel® Q270 micro ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS PRIME Q270M-C/CSM, Intel, Intel® Celeron®, Intel® Pentium®, DDR4-SDRAM, 64 GB, DIMM, 2133,2400 MHz

Long summary description ASUS PRIME Q270M-C/CSM bo mạch chủ Intel® Q270 micro ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS PRIME Q270M-C/CSM bo mạch chủ Intel® Q270 micro ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS PRIME Q270M-C/CSM. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Các bộ xử lý tương thích: Intel® Celeron®, Intel® Pentium®. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR4-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 64 GB, Loại khe bộ nhớ: DIMM. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Intel I219LM. Linh kiện dành cho: Máy tính cá nhân, Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: micro ATX, Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ: Intel. Loại BIOS: UEFI AMI, Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở): 16 Mbit

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Celeron®, Intel® Pentium®
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR4-SDRAM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
2133, 2400 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Bộ nhớ không có bộ đệm
Yes
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
1
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
2
Số lượng cổng kết nối SATA III *
6
Đầu nối bảng điều khiển trước
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
2
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Số bộ nối COM
2
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
6
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Back panel I/O ports
Số lượng các cổng DVI-D *
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Intel I219LM
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel® Q270
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
micro ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
Intel
Loại nguồn năng lượng
ATX
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm
2
PCI Express x16 khe cắm
1
Khe cắm PCI
1
Số lượng khe cắm M.2 (M)
2
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
UEFI AMI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
16 Mbit
Phiên bản ACPI
5.0
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Intel Extreme Memory Profile (XMP)
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
244 mm
Độ dày
244 mm