location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS PRIME H310M-A R2.0/CSM bo mạch chủ Intel® H310 LGA 1151 (Socket H4) micro ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PRIME H310M-A R2.0/CSM
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PRIME H310M-A R2.0/CSM
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21109
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:33:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS PRIME H310M-A R2.0/CSM bo mạch chủ Intel® H310 LGA 1151 (Socket H4) micro ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 1151 (Socket H4)
  • - Máy tính cá nhân micro ATX Intel® H310 Realtek ALC887 8.0 kênh
  • - DDR4-SDRAM 2 DIMM Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB
  • - SSD M.2
  • - Intel HD Graphics
  • - Loại BIOS: UEFI AMI 128 Mbit Phiên bản ACPI: 6.1 Cầu nối xóa CMOS
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description ASUS PRIME H310M-A R2.0/CSM bo mạch chủ Intel® H310 LGA 1151 (Socket H4) micro ATX:
This short summary of the ASUS PRIME H310M-A R2.0/CSM bo mạch chủ Intel® H310 LGA 1151 (Socket H4) micro ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS PRIME H310M-A R2.0/CSM, Intel, LGA 1151 (Socket H4), LGA 1151 (Socket H4), 32 GB, DDR4-SDRAM, 32 GB

Long summary description ASUS PRIME H310M-A R2.0/CSM bo mạch chủ Intel® H310 LGA 1151 (Socket H4) micro ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS PRIME H310M-A R2.0/CSM bo mạch chủ Intel® H310 LGA 1151 (Socket H4) micro ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS PRIME H310M-A R2.0/CSM. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 1151 (Socket H4), Ổ cắm bộ xử lý được hỗ trợ: LGA 1151 (Socket H4). Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR4-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB, Loại khe bộ nhớ: DIMM. Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: M.2, Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ: SSD. Họ card đồ họa: Intel, Card màn hình: HD Graphics, Độ phân giải tối đa: 4096 x 2160 pixels. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Realtek RTL8111H

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 1151 (Socket H4)
Ổ cắm bộ xử lý được hỗ trợ
LGA 1151 (Socket H4)
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
32 GB
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR4-SDRAM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
2
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
2133, 2400, 2666 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Bộ nhớ không có bộ đệm
Yes
Mạch điều khiển lưu trữ
Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ
SSD
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
M.2
Đồ họa
Card đồ họa on-board
Yes
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
HD Graphics
Độ phân giải tối đa
4096 x 2160 pixels
Hỗ trợ đồ họa rời
Yes
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
1
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
1
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối COM
1
Đầu nối nguồn 12V
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Back panel I/O ports
Số lượng các cổng DVI-D *
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Realtek RTL8111H
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel® H310
Chip âm thanh
Realtek ALC887
Kênh đầu ra âm thanh *
8.0 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
micro ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
Intel
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 x64
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 2.x)
2
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
1
Số lượng khe cắm M.2 (M)
1
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
UEFI AMI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
128 Mbit
Phiên bản ACPI
6.1
Cầu nối xóa CMOS
Yes
Phiên bản Quản lý hệ thống BIOS (SMBIOS)
3.1
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
185 mm
Chiều cao
226 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
SATA
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)