location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS Nexus 7 NVIDIA Tegra 16 GB 17,8 cm (7") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Nexus
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
7
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NEXUS7-1B019A
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 56328
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS Nexus 7 NVIDIA Tegra 16 GB 17,8 cm (7") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Màu đen
  • - 17,8 cm (7") 1280 x 800 pixels IPS
  • - NVIDIA Tegra Tegra 3 1,2 GHz
  • - 16 GB Flash
  • - Camera trước 1,2 MP
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 3.0+HS
  • - Lithium Polymer (LiPo) 16 Wh 4325 mAh 9,5 h
  • - Android
Thêm>>>
Short summary description ASUS Nexus 7 NVIDIA Tegra 16 GB 17,8 cm (7") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen:
This short summary of the ASUS Nexus 7 NVIDIA Tegra 16 GB 17,8 cm (7") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS Nexus 7, 17,8 cm (7"), 1280 x 800 pixels, 16 GB, 1 GB, Android, Màu đen

Long summary description ASUS Nexus 7 NVIDIA Tegra 16 GB 17,8 cm (7") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS Nexus 7 NVIDIA Tegra 16 GB 17,8 cm (7") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS Nexus 7. Kích thước màn hình: 17,8 cm (7"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 16 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,2 GHz, Họ bộ xử lý: NVIDIA Tegra, Model vi xử lý: Tegra 3. Bộ nhớ trong: 1 GB. Độ phân giải camera trước: 1,2 MP, Camera trước. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n). Trọng lượng: 340 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
17,8 cm (7")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Loại bảng điều khiển
IPS
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
NVIDIA Tegra
Model vi xử lý *
Tegra 3
Số lõi bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
1,2 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
16 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Thẻ nhớ tương thích
Không hỗ trợ
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Đồ họa
Họ card đồ họa
NVIDIA
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera sau
No
Quay video
Yes
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
1,2 MP
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
3.0+HS
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Mạng dữ liệu
Không hỗ trợ
4G WiMAX
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng Micro USB 2.0
1
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu ra tai nghe
No
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
GPS
Yes
Hiệu suất
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến định hướng
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Phiên bản hệ điều hành
4,1
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Pin
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin *
4325 mAh
Công suất pin
16 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
9,5 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
198,5 mm
Độ dày
10,4 mm
Chiều cao
120 mm
Trọng lượng
340 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
No
Các đặc điểm khác
Bộ nối trạm
Yes
Wi-Fi
Yes
Source Review comments Score
cafeso.yes24.vn
Updated:
2016-11-20 01:13:11
Trong cuộc sống hàng ngày, phục vụ nhu cầu làm việc, giải trí cao đã có laptop, để cơ động và làm đẹp hình thức đã có smartphone, cho nên máy tính bảng đối với nhiều người chỉ là một công cụ đảm nhiệm những tính năng cơ bản liên quan đến đọc tin duyệt web...
0%
itcafe.vn
Updated:
2016-11-20 01:13:12
Nhìn qua thì tablet và chromebook trông khá khác nhau. Máy tính bảng (tablet) chủ yếu được coi là thiết bị hoạt động chủ yếu dựa vào nội dung, trong khi Chromebook thường được xem như một giải pháp thay thế máy tính xách tay giá rẻ. Nhưng với việc tích hợ...
0%
tinhte.vn
Updated:
2016-11-20 01:13:12
​ Tại hội nghị dành cho các lập trình viên Google I/O 2012, Google đã công bố một chiếc máy tính bảng được đồn thổi từ rất lâu, đó chính là Nexus 7 . Có thể nói rằng bên cạnh Android 4.1 Jelly Bean thì Nexus 7 chính là sản phẩm thứ nhì thu hút nhiều sự ch...
Good ​, Tại hội nghị dành cho các lập trình viên Google I/O , Google đã công bố một chiếc máy tính bảng được đồn thổi từ rất lâu, đó chính là Nexus Có thể nói rằng bên cạnh Android Jelly Bean thì Nexus chính là sản phẩm thứ nhì thu hút nhiều sự chú ý của mọ...
Bad ​, Tại hội nghị dành cho các lập trình viên Google I/O , Google đã công bố một chiếc máy tính bả...
Bottom line Điểm mạnh:Chất lượng chung tốtMáy gọn, nhẹ, thiết kế đẹpRất thoải mái khi sử dụngHệ điều hành Android 4.1 mới nhất, hiệu suất hoạt động tổng quát tốtGiao diện Android 4.1 với thanh thông báo mới thuận tiện hơnThời gian dùng pin dàiĐiểm yếu:Máy không có 4G...
0%
skyit.vn
Updated:
2016-11-20 01:13:12
TÍNH NĂNG CHÍNH Nexus 7 thế hệ sử dụng cấu hình với chip xử lý lõi tứ Qualcomm Snadragon S4 Pro tốc độ 1,5 GHz. Tuy không mạnh như dòng chip Snapdragon 800 mới nhất nhưng phần cứng này là thừa đủ để người dùng trải nghiệm độ mượt của Android 4.3. Trong qu...
Good Nexus 7 có điểm mạnh là bạn có thể dễ dàng cầm nắm bằng 1 tay, với các thông số kỹ thuật và thiết kế tốt...
Bad Điểm yếu của màn hình wide này là nó lại hơi hẹp, có cảm giác tù túng. Nếu so với iPad mini thì 7 wide của Nexus 7 2013 có phần chật chội và nhỏ...
90%
tinhte.vn
Updated:
2016-11-20 01:13:12
​ ​ Với việc bán ra phiên bản 3G, giờ đây dòng máy tính bảng Nexus 7 của Google đã hoàn thiện hơn bao giờ hết và có thể nói nó là lựa chọn gần như hoàn hảo cho người dùng Android. Không có nhiều thay đổi, ngoài khe sim thì hai phiên bản của Nexus 7 hoàn t...
Bottom line Nếu bạn cần 1 chiếc máy tính bảng đáp ứng đầy đủ các nhu cầu, ổn định để sử dụng thì Nexus 7 3G là một sự lựa chọn sáng suốt. So về tất cả các yếu tố: màn hình, hệ điều hành, cấu hình, chất lượng phần cứng … tuy nó không tốt nhất nhưng là chiếc cân bằng t...
0%
websosanh.vn
Updated:
2018-04-26 02:28:32
Ưu điểmThiết kế bóng bẩy.Màn hình nổi bật.Hiệu năng làm việc cao.Nhược điểmCamera không mấy ấn tượng.Không hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD.Thiết kếMáy tính bảng Nexus 7 (2012) phiên bản đầu tiên đã làm nhiều người dùng thấy thất vọng với ch...
0%