location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS ET ET2221AUTR-B002Q All- in-One PC/máy trạm AMD A6 A6-5350M 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8.1 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ET
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ET2221AUTR-B002Q
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ET2221AUTR-B002Q
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘ASUS’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21806
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description ASUS ET ET2221AUTR-B002Q All- in-One PC/máy trạm AMD A6 A6-5350M 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8.1 Màu đen:
This short summary of the ASUS ET ET2221AUTR-B002Q All- in-One PC/máy trạm AMD A6 A6-5350M 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8.1 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS ET ET2221AUTR-B002Q, 54,6 cm (21.5"), Full HD, AMD A6, 4 GB, 500 GB, Windows 8.1

Long summary description ASUS ET ET2221AUTR-B002Q All- in-One PC/máy trạm AMD A6 A6-5350M 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8.1 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS ET ET2221AUTR-B002Q All- in-One PC/máy trạm AMD A6 A6-5350M 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8.1 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS ET ET2221AUTR-B002Q. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Họ bộ xử lý: AMD A6, Tốc độ bộ xử lý: 2,9 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Máy ảnh đi kèm. Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Độ nét cao toàn phần
Yes
Kiểu HD *
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD A6
Model vi xử lý *
A6-5350M
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tần số turbo tối đa
3,5 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Giao diện ổ cứng
SATA
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
AMD Radeon HD 8000
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon HD 8450G
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
10 W
Micrô gắn kèm
Yes
Hệ thống âm thanh
Sonic Master
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
2 MP
Ổ quang
Giao diện ổ đĩa quang
SATA
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng HDMI *
2
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Chipset bo mạch chủ
AMD Bolton M3
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8.1
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
120 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
549,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
437,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
78,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
No
Kèm theo bàn phím
No
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Giao diện ổ lưu trữ
SATA
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)