location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS Eee Slate EP121 Intel® Core™ i5 64 GB 30,7 cm (12.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Eee Slate
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EP121
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EP121-1A009M
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 104043
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Jan 2024 09:44:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS Eee Slate EP121 Intel® Core™ i5 64 GB 30,7 cm (12.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Tablet PC Màu trắng
  • - 30,7 cm (12.1") 1280 x 800 pixels
  • - Intel® Core™ i5 i5-470UM 1,33 GHz
  • - 64 GB SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 3.0+HS
  • - Lithium Polymer (LiPo) 34 Wh 4,5 h
  • - Windows 7
Thêm>>>
Short summary description ASUS Eee Slate EP121 Intel® Core™ i5 64 GB 30,7 cm (12.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Màu trắng:
This short summary of the ASUS Eee Slate EP121 Intel® Core™ i5 64 GB 30,7 cm (12.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS Eee Slate EP121, 30,7 cm (12.1"), 1280 x 800 pixels, 64 GB, 4 GB, Windows 7, Màu trắng

Long summary description ASUS Eee Slate EP121 Intel® Core™ i5 64 GB 30,7 cm (12.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of ASUS Eee Slate EP121 Intel® Core™ i5 64 GB 30,7 cm (12.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS Eee Slate EP121. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 64 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,33 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-470UM. Bộ nhớ trong: 4 GB. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 1,16 kg. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
30,7 cm (12.1")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
4th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-470UM
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
1,86 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,33 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Loại bus
DMI
Tỷ lệ Bus/Nhân
10
Graphics & IMC lithography
45 nm
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
81 mm²
Mã của bộ xử lý
SLBXP
Tên mã bộ vi xử lý
Arrandale
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
BGA 34 x 28
Chia bậc
K0
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2
Tốc độ bus hệ thống
2,5 GT/s
Tjunction
105 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
18 W
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
382 M
Cấu hình PCI Express
1x16
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Bộ nhớ trong tối đa
4 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
64 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC, SDXC
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Đồ họa
Card màn hình
HD Graphics
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm
Yes
Độ phân giải camera chính (chữ số)
2 MP
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
3.0+HS
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
2
Số lượng cổng Mini HDMI
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Tablet PC
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hiệu suất
GPS
No
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Phần mềm
Nền *
Windows
Phiên bản hệ điều hành
Home Premium
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
1.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Tính năng Mở rộng Địa chỉ Vật lý (PAE)
Yes
Physical Address Extension (PAE)
36 bit
Pin
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin
34 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
4,5 h
Thời gian phát lại video liên tục
2,4 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
60 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
312 mm
Độ dày
207,2 mm
Chiều cao
16,9 mm
Trọng lượng
1,16 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Loại bàn phím
Bluetooth
Bộ nhớ trong tối đa
4096 MB
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1288
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
64 GB
Wi-Fi
Yes
ID ARK vi xử lý
50026