location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS BM1AF Intel® Core™ i5 i5-4570 16 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD NVIDIA® Quadro® K600 Windows 8 Pro Tower Máy tính cá nhân Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
BM1AF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
BM1AF-I54570064B
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4716659640998
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘ASUS’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10767
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:53:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS BM1AF Intel® Core™ i5 i5-4570 16 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD NVIDIA® Quadro® K600 Windows 8 Pro Tower Máy tính cá nhân Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân Màu đen
  • - Intel® Core™ i5 i5-4570 3,2 GHz
  • - 16 GB DDR3-SDRAM 1600 MHz
  • - 256 GB SSD DVD±RW
  • - NVIDIA® Quadro® K600 Intel® HD Graphics 4600
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Windows 8 Pro
Thêm>>>
Short summary description ASUS BM1AF Intel® Core™ i5 i5-4570 16 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD NVIDIA® Quadro® K600 Windows 8 Pro Tower Máy tính cá nhân Màu đen:
This short summary of the ASUS BM1AF Intel® Core™ i5 i5-4570 16 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD NVIDIA® Quadro® K600 Windows 8 Pro Tower Máy tính cá nhân Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS BM1AF, 3,2 GHz, Intel® Core™ i5, 16 GB, 256 GB, DVD±RW, Windows 8 Pro

Long summary description ASUS BM1AF Intel® Core™ i5 i5-4570 16 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD NVIDIA® Quadro® K600 Windows 8 Pro Tower Máy tính cá nhân Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS BM1AF Intel® Core™ i5 i5-4570 16 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD NVIDIA® Quadro® K600 Windows 8 Pro Tower Máy tính cá nhân Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS BM1AF. Tốc độ bộ xử lý: 3,2 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-4570. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 1600 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 4600, Model card đồ họa rời: NVIDIA® Quadro® K600. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8 Pro. Loại khung: Tower. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
4th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-4570
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
3,2 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1150 (Socket H3)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Loại bus
DMI2
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
28 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Haswell
Công suất thoát nhiệt TDP
84 W
Nhiệt độ CPU (Tcase)
72,72 °C
Phiên bản PCI Express
3.0
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Chia bậc
C0
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
32 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1333, 1600 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
25,6 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Đồ họa
Card đồ họa rời *
Yes
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® Quadro® K600
Số lượng card đồ họa rời
1
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 4600
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
1150 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1150 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,74 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
11.1
ID card đồ họa on-board
0x412
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
6
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Số lượng cổng PS/2
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 3.x)
1
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
2
Thiết kế
Loại khung *
Tower
Số lượng khe 5.25”
4
Số lượng khe 5.25”
2
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® B85
Kênh đầu ra âm thanh
5.1 kênh
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® TSX-NI
No
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SR14E
Khả năng mở rộng
1S
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Graphics & IMC lithography
22 nm
Thông số kỹ thuật giải pháp nhiệt
PCG 2013D
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
ID ARK vi xử lý
75043
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Vi xử lý không xung đột
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
181 mm
Độ dày *
365 mm
Chiều cao *
401 mm
Trọng lượng *
13,5 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Các đặc điểm khác
Số lượng ổ đĩa quang học
1
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)