location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS ET 1612 Intel® Celeron® 1017U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 2 GB 320 GB HDD Windows 7 Home Premium Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ET
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
1612
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90PT00F1001920Q show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘ASUS’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 96709
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS ET 1612 Intel® Celeron® 1017U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 2 GB 320 GB HDD Windows 7 Home Premium Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen 65 W
  • - Intel® Celeron® 1017U 1,6 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 39,6 cm (15.6") 1366 x 768
  • - 2 GB 1 x 2 GB
  • - 320 GB HDD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® HD Graphics
  • - 0,3 MP
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Windows 7 Home Premium
Thêm>>>
Short summary description ASUS ET 1612 Intel® Celeron® 1017U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 2 GB 320 GB HDD Windows 7 Home Premium Màu đen:
This short summary of the ASUS ET 1612 Intel® Celeron® 1017U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 2 GB 320 GB HDD Windows 7 Home Premium Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS ET 1612, 39,6 cm (15.6"), Intel® Celeron®, 2 GB, 320 GB, Windows 7 Home Premium, Màu đen

Long summary description ASUS ET 1612 Intel® Celeron® 1017U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 2 GB 320 GB HDD Windows 7 Home Premium Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS ET 1612 Intel® Celeron® 1017U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 2 GB 320 GB HDD Windows 7 Home Premium Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS ET 1612. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Bộ nhớ trong: 2 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 320 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Độ nét cao toàn phần
No
Kiểu HD *
Không hỗ trợ
Đèn LED phía sau
Yes
Công nghệ cảm ứng
Đơn điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
1017U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Công suất thoát nhiệt TDP
17 W
Phiên bản PCI Express
2.0
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1023
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Chia bậc
P0
Loại bus
DMI
Tên mã bộ vi xử lý
Ivy Bridge
Dòng vi xử lý
Intel Celeron 1000 series for Mobile
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Mã của bộ xử lý
SR10A
Tjunction
105 °C
Tích hợp 4G WiMAX
No
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
32 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM, DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1333, 1600 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
25,6 GB/s
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Khe cắm bộ nhớ
1
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
1 x 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
320 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Giao diện ổ cứng
SATA
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1000 MHz
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
3 W
Micrô gắn kèm
Yes
Hệ thống âm thanh
SRS Premium Sound
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
0,3 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Số lượng cổng chuỗi
2
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Có thể treo tường
Yes
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Chipset bo mạch chủ
Intel® HM70 Express
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Home Premium
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
31 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
22 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
75192
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
407 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
42 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
337 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,3 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
No
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm dây điện
Yes
Kèm theo bệ đỡ máy
Yes
Các đặc điểm khác
Giao diện ổ lưu trữ
SATA
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT)
VT-x
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)