location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS ZenPad 10 Z301MF-1B013A Mediatek 32 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 7.0 Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ZenPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
10
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Z301MF-1B013A
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NP0281-M01100
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4712900786101
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19006
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:40:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS ZenPad 10 Z301MF-1B013A Mediatek 32 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 7.0 Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu trắng
  • - 25,6 cm (10.1") 1920 x 1080 pixels IPS
  • - Mediatek MT8163A 1,5 GHz
  • - 32 GB Flash Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 5 MP Camera trước 2 MP
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.2
  • - 18 Wh 9 h
  • - Android 7.0
Thêm>>>
Short summary description ASUS ZenPad 10 Z301MF-1B013A Mediatek 32 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 7.0 Màu trắng:
This short summary of the ASUS ZenPad 10 Z301MF-1B013A Mediatek 32 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 7.0 Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS ZenPad 10 Z301MF-1B013A, 25,6 cm (10.1"), 1920 x 1080 pixels, 32 GB, 2 GB, Android 7.0, Màu trắng

Long summary description ASUS ZenPad 10 Z301MF-1B013A Mediatek 32 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 7.0 Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of ASUS ZenPad 10 Z301MF-1B013A Mediatek 32 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 7.0 Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS ZenPad 10 Z301MF-1B013A. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 32 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,5 GHz, Họ bộ xử lý: Mediatek, Model vi xử lý: MT8163A. Bộ nhớ trong: 2 GB. Độ phân giải camera sau: 5 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 2 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 470 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 7.0. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Loại bảng điều khiển
IPS
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Mediatek
Model vi xử lý *
MT8163A
Số lõi bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
1,5 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
32 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Đồ họa
Card màn hình
Mali T720 MP2
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Hệ thống âm thanh
SonicMaster
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
5 MP
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
1
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu ra tai nghe
No
Thiết kế
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
No
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 7.0
Pin
Công suất pin
18 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
9 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
172,2 mm
Độ dày
251,8 mm
Chiều cao
8,95 mm
Trọng lượng
470 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
No