location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS G750JZ-T4046H Intel® Core™ i7 i7-4700HQ Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 16 GB DDR3-SDRAM 1,51 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® GTX 880M Windows 8.1 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
G750JZ-T4046H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NB04K1-M00560 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4716659693147
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20474
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS G750JZ-T4046H Intel® Core™ i7 i7-4700HQ Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 16 GB DDR3-SDRAM 1,51 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® GTX 880M Windows 8.1 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i7 i7-4700HQ 2,4 GHz
  • - 43,9 cm (17.3") Full HD 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau Kiểu matt, không bóng 16:9
  • - 16 GB DDR3-SDRAM
  • - 1,51 TB HDD+SSD
  • - NVIDIA® GeForce® GTX 880M 4 GB Intel® HD Graphics 4600
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0
  • - 89 Wh 230 W
  • - Windows 8.1
Thêm>>>
Short summary description ASUS G750JZ-T4046H Intel® Core™ i7 i7-4700HQ Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 16 GB DDR3-SDRAM 1,51 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® GTX 880M Windows 8.1 Màu đen:
This short summary of the ASUS G750JZ-T4046H Intel® Core™ i7 i7-4700HQ Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 16 GB DDR3-SDRAM 1,51 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® GTX 880M Windows 8.1 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS G750JZ-T4046H, Intel® Core™ i7, 2,4 GHz, 43,9 cm (17.3"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 1,51 TB

Long summary description ASUS G750JZ-T4046H Intel® Core™ i7 i7-4700HQ Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 16 GB DDR3-SDRAM 1,51 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® GTX 880M Windows 8.1 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS G750JZ-T4046H Intel® Core™ i7 i7-4700HQ Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 16 GB DDR3-SDRAM 1,51 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® GTX 880M Windows 8.1 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS G750JZ-T4046H. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-4700HQ, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Kích thước màn hình: 43,9 cm (17.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1,51 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD+SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 4600. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Chơi game
Màn hình
Kích thước màn hình *
43,9 cm (17.3")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
4th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-4700HQ
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1364
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-4700 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý
Haswell
Loại bus
DMI2
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
C0
Công suất thoát nhiệt TDP
47 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1,51 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD+SSD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® GTX 880M
Bộ nhớ card đồ họa rời
4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR5
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 4600
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
400 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1200 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
11.2/12
ID card đồ họa on-board
0x416
Âm thanh
Gắn kèm loa siêu trầm
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng Thunderbolt
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® HM87
Chỉ số khả năng sửa chữa
5.2
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím
QWERTY
Bàn phím số *
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8.1
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 32 x 1.6 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SR15E
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
75116
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Số lượng cell pin
8
Dung lượng pin
5900 mAh
Công suất pin *
89 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
230 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
11,8 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
410 mm
Độ dày
316 mm
Chiều cao (phía trước)
1,7 cm
Chiều cao (phía sau)
5,8 cm
Trọng lượng *
4,8 kg
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Source Review comments Score
hangtot.com
Updated:
2016-12-01 04:56:09
Cuộc chạy đua của các laptop không bao giờ ngừng nghỉ và kết thúc, các hãng sản xuất máy tính hàng đầu thế giới nối tiếp nhau giới thiệu các siêu phẩm Gaming của mình. Mới đây nhất Asus cũng thổi bùng ngọn lửa cạnh tranh khi cho ra đời siêu phẩm có tên As...
Good Thiết kế hầm hố, cá tính Hiệu năng chơi game hàng đầu Thời lượng pin tốt...
Bad Giá cao Đền nền bàn phím không tùy biến Chất lượng âm thanh bình thường...
0%
ducvietreview.com
Updated:
2018-04-24 04:40:29
Khi điều này xảy ra, chúng ta có khuynh hướng nhìn thấy một dòng chảy của các hệ thống như vậy ngay sau khi Nvidia (hoặc AMD) giới thiệu một thế hệ card đồ họa di động mới. Trong trường hợp này, đây là dòng sản phẩm GeForce 800M mới của Nvidia và gần đây...
Bottom line Dòng máy tính xách tay chơi game của Asus luôn cung cấp các cấu hình cao cấp tuyệt vời, cùng với các phần mềm tùy chỉnh và chỉnh sửa phần cứng. Phiên bản mới nhất của G750 đặt cược vào dòng GPU mới của Nvidia và bao gồm thẻ chất lượng cao hiện tại cho hi...
0%