location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS A68 4G Qualcomm Snapdragon LTE 64 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 4.1 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A68
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90AT0021-M02930
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 14271
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:24:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS A68 4G Qualcomm Snapdragon LTE 64 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 4.1 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu đen
  • - 25,6 cm (10.1") 1280 x 800 pixels
  • - Qualcomm Snapdragon S4 Pro 1,5 GHz
  • - 64 GB eMMC
  • - Camera đơn 13 MP Camera trước 1 MP
  • - 4G Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.0 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Lithium 19 Wh 5000 mAh
  • - Android 4.1
Thêm>>>
Short summary description ASUS A68 4G Qualcomm Snapdragon LTE 64 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 4.1 Màu đen:
This short summary of the ASUS A68 4G Qualcomm Snapdragon LTE 64 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 4.1 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS A68, 25,6 cm (10.1"), 1280 x 800 pixels, 64 GB, 2 GB, Android 4.1, Màu đen

Long summary description ASUS A68 4G Qualcomm Snapdragon LTE 64 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 4.1 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS A68 4G Qualcomm Snapdragon LTE 64 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 4.1 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS A68. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 64 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,5 GHz, Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: S4 Pro. Bộ nhớ trong: 2 GB. Độ phân giải camera sau: 13 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 1 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n). Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS). Trọng lượng: 514 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 4.1. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
S4 Pro
Số lõi bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
1,5 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR2-SDRAM
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
64 GB
Phương tiện lưu trữ *
eMMC
Đồ họa
Họ card đồ họa
Adreno
Card màn hình
Adreno 320
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
13 MP
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
1 MP
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
Kết nối mạng di động *
Yes
Tiêu chuẩn 3G
HSPA+, WCDMA
Tiêu chuẩn 4G
LTE
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
800, 1800, 2600 MHz
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Micro USB 2.0
1
Giắc cắm micro
No
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Cổng giao tiếp
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu ra tai nghe
No
Nhắn tin
Nhắn tin (IM)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các tính năng bảo vệ
Chống xước
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 4.1
Pin
Công nghệ pin *
Lithium
Dung lượng pin *
5000 mAh
Công suất pin
19 Wh
Thời gian chờ (3G)
336 h
Thời gian thoại (3G)
16 h
Loại giấy & Cỡ giấy
Hỗ trợ định dạng âm thanh
3GP, AAC, AAC+, MP3
Hỗ trợ định dạng video
H.263, H.264, MPEG4
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
180,8 mm
Độ dày
263 mm
Chiều cao
10,4 mm
Trọng lượng
514 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
No
Các đặc điểm khác
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GPRS, GSM
Băng thông 2G (SIM chính)
850, 900, 1800, 1900 MHz
Source Review comments Score
chomobi.com
Updated:
2018-09-09 02:49:42
Asus PadFone 2 là phiên bản lai điện thoại/máy tính bảng thế hệ thứ hai của Asus và là một sản phẩm tốt, hơn nữa là một thiết bị rất tốt. Asus PadFone 2 thích hợp cho những ai muốn có cả điện thoại thông minh chất lượng khá và một chiếc máy tính bảng Andr...
0%
tinhte.vn
Updated:
2018-09-09 02:49:54
​ PadFone có lẽ là sản phẩm di động đáng chú ý nhất của ASUS trong thời gian gần đây. Như tên gọi của nó, Pad và Fone, bạn sẽ có một chiếc điện thoại Android bình thường nhưng khi cần màn hình to hơn, bạn có thể cắm điện thoại vào phần Pad để nó trở thàn...
Good Thiết kế đẹp, chắc chắn, Màn hình điện thoại đẹp, sắc nét, Cấu hình tốt, Pin khá, Giao diện đơn giản, phần mềm đi kèm hay...
Bad ​, PadFone có lẽ là sản phẩm di động đáng chú ý nhất của ASUS trong thời gian gần đây Như tên gọi c...
Bottom line Qua quá trình sử dụng, cá nhân mình nhận thấy ASUS PadFone 2 là một chiếc máy chất lượng và nó thật sự mang lại một giải pháp 2 trong 1 gọn nhẹ. Điều mình đánh giá cao ở PadFone 2 là hiệu năng cùng với tính cơ động khi đem theo làm việc hàng ngày. Vấn đề...
0%
mainguyen.vn
Updated:
2018-09-09 02:50:35
PadFone có lẽ là sản phẩm di động đáng chú ý nhất của ASUS trong thời gian gần đây. Như tên gọi của nó, Pad và Fone, bạn sẽ có một chiếc điện thoại Android bình thường nhưng khi cần màn hình to hơn, bạn có thể cắm điện thoại vào phần Pad để nó trở thành m...
Good Thiết kế đẹp, chắc chắn;, Màn hình điện thoại đẹp, sắc nét;, Cấu hình tốt;, Pin khá;, Giao diện đơn giản, phần mềm đi kèm hay...
Bottom line Qua quá trình sử dụng, cá nhân mình nhận thấy ASUS PadFone 2 là một chiếc máy chất lượng và nó thật sự mang lại một giải pháp 2 trong 1 gọn nhẹ. Điều mình đánh giá cao ở PadFone 2 là hiệu năng cùng với tính cơ động khi đem theo làm việc hàng ngày. Vấn đề...
0%
vnreview.vn
Updated:
2018-09-09 02:54:32
Điểm cộng: thiết kế được cải thiện so với thế hệ trước, thời lượng sử dụng pin cao; hiệu năng xử lý nhanh; màn hình sắc nét.Điểm trừ: cổng thiết kế cổng microUSB kì lạ; camera không có gì nổi trội; không có khe cắm thẻ nhớ; pin không thể tháo rời; rò rỉ á...
Bottom line Tham khảo: Trên tay Xiaomi MI-Two14. ZTE Grand SZTE là nhà sản xuất điện thoại Trung Quốc thứ hai sau Huawei công bố một sản phẩm cao cấp và chiếc Grand S của hãng có thiết kế mỏng cùng với bộ xử lí 4 lõi.Chiếc smartphone của ZTE có thiết kế khá đẹp. Mặc...
0%
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)