location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS O!Play Mini Plus Netflix Màu đen Full HD 7.1 kênh Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
O!Play Mini Plus Netflix
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90-YTM69120-UA30MZ
Hạng mục:
Đầu đọc phương tiện kết hợp với trung tâm giải trí tại gia của bạn, cho phép bạn chia sẻ, truy cập, và thưởng thức phương tiện kỹ thuật số, bất kể đó là âm nhạc, video, hay ảnh, một cách thoải mái tại phòng khách của bạn. Một số đầu đọc phương tiện thậm chí có một ổ đĩa cứng tích hợp, vì vậy bạn có thể lưu phim hoặc nhạc ưa thích của bạn và thưởng thức chúng mà không cần bật máy tính. Bạn thậm chí có thể mang đầu đọc phương tiện đến nhà bạn bè và tận hưởng một buổi tối vui vẻ xem các bộ phim mới nhất hoặc để bạn bè nghe những phát hiện âm nhạc mới nhất của bạn!
Đầu máy kỹ thuật số Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 55504
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 Nov 2020 19:02:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description ASUS O!Play Mini Plus Netflix Màu đen Full HD 7.1 kênh Wi-Fi:
This short summary of the ASUS O!Play Mini Plus Netflix Màu đen Full HD 7.1 kênh Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS O!Play Mini Plus Netflix, Màu đen, ASF, AVI, DAT, FLV, ISO, M2TS, MKV, MOV, MP4, MPG, MTS, TRP, TS, VOB, WMV, BMP, GIF, JPG, PNG, TIF, H.264, MPEG1, MPEG2, MPEG4, RM, RMVB, VC-1, SMI, SRT, SSA, SUB, TTXT, AAC, AC3, AIFF, FLAC, MP3, OGG, WAV

Long summary description ASUS O!Play Mini Plus Netflix Màu đen Full HD 7.1 kênh Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of ASUS O!Play Mini Plus Netflix Màu đen Full HD 7.1 kênh Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS O!Play Mini Plus Netflix. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Hỗ trợ định dạng video: ASF, AVI, DAT, FLV, ISO, M2TS, MKV, MOV, MP4, MPG, MTS, TRP, TS, VOB, WMV, Hỗ trợ định dạng hình ảnh: BMP, GIF, JPG, PNG, TIF. Các hệ thống tệp tin được hỗ trợ: ext3, FAT16, FAT32, HFS, HFS+, NTFS, Thẻ nhớ tương thích: Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, SD, xD. Kiểu HD: Full HD. Kênh đầu ra âm thanh: 7.1 kênh, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, DTS 2.0. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Chuẩn Wi-Fi: 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)

Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các dải tần được hỗ trợ *
Không hỗ trợ
Hỗ trợ định dạng video *
ASF, AVI, DAT, FLV, ISO, M2TS, MKV, MOV, MP4, MPG, MTS, TRP, TS, VOB, WMV
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
BMP, GIF, JPG, PNG, TIF
Các định dạng video
H.264, MPEG1, MPEG2, MPEG4, RM, RMVB, VC-1
Định dạng phụ đề được hỗ trợ
SMI, SRT, SSA, SUB, TTXT
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AC3, AIFF, FLAC, MP3, OGG, WAV
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Hiển thị ID3 Tag
Yes
Dung lượng
Phương tiện lưu trữ tích hợp *
No
Kiểu bộ nhớ đa phương tiện *
Không có
Các hệ thống tệp tin được hỗ trợ
ext3, FAT16, FAT32, HFS, HFS+, NTFS
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, SD, xD
Phim
Kiểu HD *
Full HD
Độ nét cao toàn phần
Yes
Âm thanh
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, DTS 2.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.3
HDCP *
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải) *
1
Đầu ra video phức hợp *
1
Cổng giao tiếp
Cổng ra S/PDIF
Yes
eSATA ports quantity
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Tivi internet
Yes
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
Netflix YouTube Podcast Internet TV Radio Flickr Picasa Weather Stock Quotes RSS News
Điện
Tiêu thụ năng lượng
10 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
151,8 mm
Độ dày
106,7 mm
Chiều cao
29,3 mm
Trọng lượng
175 g
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, Composite
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Chứng nhận
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Các đặc điểm khác
Kiểu/Loại
Máy tính để bàn