location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Aquabeads 31775 Đồ Chơi Nghệ Thuật & Thủ Công Mỹ Nghệ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Aquabeads Check ‘Aquabeads’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
31775
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
31775
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5054131317754
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Aquabeads: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65731
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Apr 2024 14:25:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Aquabeads 31775 Đồ Chơi Nghệ Thuật & Thủ Công Mỹ Nghệ:
This short summary of the Aquabeads 31775 Đồ Chơi Nghệ Thuật & Thủ Công Mỹ Nghệ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Aquabeads 31775, Bộ thủ công cho trẻ em, 4 năm, Polyvinyl chloride (PVC), Đa màu sắc, 1 pc(s)

Long summary description Aquabeads 31775 Đồ Chơi Nghệ Thuật & Thủ Công Mỹ Nghệ:
This is an auto-generated long summary of Aquabeads 31775 Đồ Chơi Nghệ Thuật & Thủ Công Mỹ Nghệ based on the first three specs of the first five spec groups.

Aquabeads 31775. Sản Phẩm: Bộ thủ công cho trẻ em, Độ tuổi khuyên dùng (tối đa): 4 năm, Chất liệu: Polyvinyl chloride (PVC), Màu sắc sản phẩm: Đa màu sắc. Số lượng miếng: 1 pc(s). Kiểu đóng gói: Hộp kín

Tính năng
Sản Phẩm *
Bộ thủ công cho trẻ em
Giới tính đề xuất *
Bé trai/Bé gái
Độ tuổi khuyên dùng (tối đa) *
4 năm
Độ tuổi khuyên dùng (tối thiểu)
99 năm
Màu sắc sản phẩm
Đa màu sắc
Chất liệu
Polyvinyl chloride (PVC)
Số lượng người chơi tối thiểu
1
Phù hợp cho sử dụng trong nhà
Yes
Yêu cầu lắp ráp
No
Hỗ trợ ngôn ngữ
Tiếng Hà Lan
Chứng nhận
CE
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
420 mm
Độ dày
100 mm
Chiều cao
300 mm
Trọng lượng
770 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
420 mm
Chiều sâu của kiện hàng
100 mm
Chiều cao của kiện hàng
300 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,01 kg
Kiểu đóng gói
Hộp kín
Nội dung đóng gói
Số lượng miếng
1 pc(s)
Đặc điểm nhà cung cấp
Mã hải quan sản phẩm (TARIC)
9503009590
Đặc điểm nhà cung cấp
Ngôn ngữ đóng gói (định dạng ISO 639)
Đa
Ngôn ngữ hướng dẫn sử dụng (định dạng ISO 639)
Đa
Loại đơn vị thương mại
Đơn vị tiêu dùng đơn lẻ
(cdm) Sự hiện diện của cha mẹ
Khuyến nghị
(cdm) Các năng lực đã phát triển
Sáng tạo
(cdm) Thời gian sẵn có của phụ tùng thay thế
12
Các số liệu kích thước
Loại pallet
800 x 1200 mm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
180 cm
Trọng lượng pa-lét
82 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
25 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
5 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính
430 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
410 mm
Chiều cao hộp các tông chính
325 mm
Trọng lượng hộp ngoài
3 kg
Trọng lượng tịnh cạc tông chính
2 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
4 pc(s)