location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

AOC L22W898 tivi 55,9 cm (22") WSXGA+ Màu đen 300 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
AOC Check ‘AOC’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
L22W898
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L22W898
Hạng mục: Tivi Check ‘AOC’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by AOC: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33800
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points AOC L22W898 tivi 55,9 cm (22") WSXGA+ Màu đen 300 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 55,9 cm (22") LCD
  • - WSXGA+ 1680 x 1050 pixels 16:10
  • - 300 cd/m² 1000:1
  • - ATSC NTSC
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
  • - 55 W
Thêm>>>
Short summary description AOC L22W898 tivi 55,9 cm (22") WSXGA+ Màu đen 300 cd/m²:
This short summary of the AOC L22W898 tivi 55,9 cm (22") WSXGA+ Màu đen 300 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

AOC L22W898, 55,9 cm (22"), 1680 x 1050 pixels, WSXGA+, LCD, ATSC, Màu đen

Long summary description AOC L22W898 tivi 55,9 cm (22") WSXGA+ Màu đen 300 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of AOC L22W898 tivi 55,9 cm (22") WSXGA+ Màu đen 300 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

AOC L22W898. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels, Kiểu HD: WSXGA+, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 300 cd/m², Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:10. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
55,9 cm (22")
Kiểu HD *
WSXGA+
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:10
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1680 x 1050 (WSXGA+)
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Quét lũy tiến
No
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
5000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Độ phân giải màn hình *
1680 x 1050 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Tìm kênh tự động
Yes
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
5 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Chế độ chờ
Hiệu suất
Chức năng teletext
No
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Cổng giao tiếp
HDCP
No
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
No
Giao diện thông thường *
No
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
No
Ảnh trong Ảnh
No
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
55 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chứng nhận
Chứng nhận
FCC, cULus
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
518 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
216 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
427 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
518 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
79 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
371 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
564 mm
Chiều sâu của kiện hàng
523 mm
Chiều cao của kiện hàng
150 mm
Trọng lượng thùng hàng
8 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
IFU/ Cẩm nang người dùng
Yes
Đèn nền
Yes