location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

AOC C4008VU8 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Bạc, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
AOC Check ‘AOC’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C4008VU8
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C4008VU8
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0685417713882 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘AOC’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by AOC: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 91189
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Aug 2024 11:09:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points AOC C4008VU8 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Bạc, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 101,6 cm (40") LED MVA
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 60 Hz 5 ms 300 cd/m²
  • - Công nghệ Flicker free
  • - 47 W
Thêm>>>
Short summary description AOC C4008VU8 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Bạc, Màu trắng:
This short summary of the AOC C4008VU8 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Bạc, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

AOC C4008VU8, 101,6 cm (40"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LED, 5 ms, Bạc, Màu trắng

Long summary description AOC C4008VU8 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Bạc, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of AOC C4008VU8 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Bạc, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

AOC C4008VU8. Kích thước màn hình: 101,6 cm (40"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Bạc, Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
101,6 cm (40")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
MVA
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
5 ms
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Hình dạng màn hình *
Cong
Phân loại độ cong màn hình
1800R
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ phản chiếu (động)
20000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,23 x 0,23 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
23 - 80 Hz
Màn hình: Ngang
88,5 cm
Màn hình: Dọc
49,8 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 90 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
23 - 80 Hz
Độ sâu của màu
8 bit
Phạm vi sRGB (thông thường)
85 phần trăm
Độ cong màn hình
180 cm
Hiệu suất
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Đa phương tiện
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
10 W
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Thiết kế đồ họa
Màu sắc sản phẩm *
Bạc, Màu trắng
Màu chân ghế
Bạc
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4/2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Phiên bản DisplayPort
1.2
Ngõ vào audio
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Cổng giao tiếp
Mobile High-Definition Link (MHL)
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 13,5°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển
Số ngôn ngữ OSD
16
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
47 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 93 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
906,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
245,8 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
631 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
11,8 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
906,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
71,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
528,9 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1070 mm
Chiều sâu của kiện hàng
281 mm
Chiều cao của kiện hàng
784 mm
Trọng lượng thùng hàng
17,3 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chiều dài dây cáp DisplayPort
1,8 m
Chiều dài dây cáp HDMI
1,8 m
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Không có kim loại nặng
Hg (thủy ngân), Pb (chì)
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Chứng nhận
cTUVus, CE, FCC