location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Alienware Aurora R15 Intel® Core™ i9 i9-13900KF 32 GB DDR5-SDRAM 3 TB HDD+SSD NVIDIA GeForce RTX 4090 Windows 11 Home Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Alienware Check ‘Alienware’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Aurora R15
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
AR15_I9M321SSD2T4090WW11S_124 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884116419853 show
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘Alienware’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Alienware: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21415
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 29 Feb 2024 08:57:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Alienware Aurora R15 Intel® Core™ i9 i9-13900KF 32 GB DDR5-SDRAM 3 TB HDD+SSD NVIDIA GeForce RTX 4090 Windows 11 Home Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game Máy tính cá nhân Màu trắng 1350 W
  • - Intel® Core™ i9 i9-13900KF
  • - 32 GB DDR5-SDRAM 4800 MHz 2 x 16 GB
  • - 3 TB HDD+SSD
  • - NVIDIA GeForce RTX 4090 24 GB
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000,2500 Mbit/s Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth
  • - Windows 11 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Alienware Aurora R15 Intel® Core™ i9 i9-13900KF 32 GB DDR5-SDRAM 3 TB HDD+SSD NVIDIA GeForce RTX 4090 Windows 11 Home Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Màu trắng:
This short summary of the Alienware Aurora R15 Intel® Core™ i9 i9-13900KF 32 GB DDR5-SDRAM 3 TB HDD+SSD NVIDIA GeForce RTX 4090 Windows 11 Home Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Alienware Aurora R15, Intel® Core™ i9, i9-13900KF, 32 GB, 3 TB, Windows 11 Home, 64-bit

Long summary description Alienware Aurora R15 Intel® Core™ i9 i9-13900KF 32 GB DDR5-SDRAM 3 TB HDD+SSD NVIDIA GeForce RTX 4090 Windows 11 Home Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Alienware Aurora R15 Intel® Core™ i9 i9-13900KF 32 GB DDR5-SDRAM 3 TB HDD+SSD NVIDIA GeForce RTX 4090 Windows 11 Home Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Alienware Aurora R15. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i9, Model vi xử lý: i9-13900KF. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 4800 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 3 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD+SSD. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 4090. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home, Cấu trúc hệ điều hành: 64-bit. Nguồn điện: 1350 W. Loại khung: Máy tính để bàn. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Trọng lượng: 16,9 kg. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i9
Thế hệ bộ xử lý
13th gen Intel® Core™ i9
Model vi xử lý *
i9-13900KF
Số lõi bộ xử lý
24
Các luồng của bộ xử lý
32
Tần số turbo tối đa
5,8 GHz
Nhân hiệu suất
8
Nhân hiệu quả
16
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
5,4 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
4,3 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
3 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
2,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
36 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Loại bus
DMI4
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Công suất cơ bản của bộ xử lý
125 W
Công suất turbo tối đa
253 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
32 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4800 MHz
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
3 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD+SSD
Loại ổ đĩa quang *
No
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
2
Tổng dung lương ở cứng HDD
2 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
2 TB
Giao diện ổ cứng
SATA III
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Cấp hiệu suất SSD
40
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Card đồ họa rời *
Yes
Card đồ họa on-board *
No
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce RTX 4090
Bộ nhớ card đồ họa rời
24 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6X
Model card đồ họa on-board *
Không có
Số lượng cổng HDMI card đồ họa
1
Số lượng cổng DisplayPorts card đồ họa
3
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000, 2500 Mbit/s
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Killer E3100G
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Killer
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Killer Wi-Fi 6E AX1675
Loại ăngten
2x2
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
5
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
2
Số lượng cổng Type C cho USB 3.2 thế hệ 2x2
1
PowerShare
Yes
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu ra tai nghe
1
Đường dây ra
Yes
Đường dây vào
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Cổng ra S/PDIF
Yes
Số lượng cổng kết nối SATA III
2
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x4 (Gen 3.x)
2
Khe cắm PCI Express x16 (Thế hệ 5.x)
1
Thiết kế
Loại khung *
Máy tính để bàn
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều đứng
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Wedge
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hiệu suất
Định vị thị trường
Chơi game
Chipset bo mạch chủ
Intel Z690
Chip âm thanh
Realtek ALC1220
Hệ thống âm thanh
Âm thanh High Definition
Kênh đầu ra âm thanh
7.1 kênh
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Điện
Nguồn điện *
1350 W
Điện thế đầu vào của nguồn điện
90 - 264 V
Tần số đầu vào của nguồn điện
47 - 63 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Độ rung khi vận hành
0,26 G
Độ rung khi không vận hành
1,37 G
Sốc vận hành
40 G
Sốc khi không vận hành
105 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
225 mm
Chiều cao *
510 mm
Trọng lượng *
16,9 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Chuột kèm theo chỉ dành cho các thị trường được lựa chọn
Yes
Bàn phím kèm theo chỉ dành cho các thị trường được lựa chọn
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều