location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Aspire 391-6454 Intel® Core™ i5 i5-3317UM Laptop 33,8 cm (13.3") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Home Premium Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Aspire
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
S5
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
391-6454
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NX.RYXAL.002 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19632
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Aspire 391-6454 Intel® Core™ i5 i5-3317UM Laptop 33,8 cm (13.3") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Home Premium Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i5 i5-3317UM 1,7 GHz
  • - 33,8 cm (13.3") 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB DDR3-SDRAM
  • - 128 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 4000
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0
  • - Lithium Polymer (LiPo) 6,5 h 65 W
  • - Windows 7 Home Premium 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Acer Aspire 391-6454 Intel® Core™ i5 i5-3317UM Laptop 33,8 cm (13.3") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Home Premium Màu đen:
This short summary of the Acer Aspire 391-6454 Intel® Core™ i5 i5-3317UM Laptop 33,8 cm (13.3") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Home Premium Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Aspire 391-6454, Intel® Core™ i5, 1,7 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 128 GB

Long summary description Acer Aspire 391-6454 Intel® Core™ i5 i5-3317UM Laptop 33,8 cm (13.3") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Home Premium Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Acer Aspire 391-6454 Intel® Core™ i5 i5-3317UM Laptop 33,8 cm (13.3") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Home Premium Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Aspire 391-6454. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-3317UM, Tốc độ bộ xử lý: 1,7 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 4000. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 1,2 kg

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
3rd gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-3317UM
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,7 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Số lượng bộ xử lý được hỗ trợ
1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 4000
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
hệ thống mạng
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel HM77 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím full size
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Home Premium
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
4
Dung lượng pin
2310 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
6,5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
324 mm
Độ dày
227 mm
Chiều cao
15 mm
Trọng lượng *
1,2 kg
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Họ card đồ họa
Intel
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)
Source Review comments Score
pcworld.com.vn
Updated:
2016-11-24 01:20:22
Mỏng gọn và nhẹ hơn nhờ thiết kế MagicFlip I/O, cấu hình phần cứng với BXL Intel Core i7-3517U, Aspire S5 còn là một trong những mẫu ultrabook đầu tiên tích hợp cả giao tiếp Thunderbolt...
80%