location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Iconia M10-11-K954 Mediatek 64 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 12 Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Iconia
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M10-11-K954
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NT.LFTEE.001
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4711121571718
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10851
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Dec 2023 12:43:39
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Iconia M10-11-K954 Mediatek 64 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 12 Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu xám
  • - 25,6 cm (10.1") 1920 x 1200 pixels LCD IPS
  • - Mediatek MT8183 2 GHz
  • - 64 GB Flash Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 8 MP Camera trước 5 MP
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 5.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 22,8 Wh 9,5 h
  • - Android 12
Thêm>>>
Short summary description Acer Iconia M10-11-K954 Mediatek 64 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 12 Màu xám:
This short summary of the Acer Iconia M10-11-K954 Mediatek 64 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 12 Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Iconia M10-11-K954, 25,6 cm (10.1"), 1920 x 1200 pixels, 64 GB, 4 GB, Android 12, Màu xám

Long summary description Acer Iconia M10-11-K954 Mediatek 64 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 12 Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Acer Iconia M10-11-K954 Mediatek 64 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 12 Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Iconia M10-11-K954. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels, Công nghệ hiển thị: LCD. Dung lượng lưu trữ bên trong: 64 GB. Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz, Họ bộ xử lý: Mediatek, Model vi xử lý: MT8183. Bộ nhớ trong: 4 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Độ phân giải camera trước: 5 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 430 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 12. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Công nghệ hiển thị
LCD
Loại bảng điều khiển
IPS
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
MediaTek
Họ bộ xử lý *
Mediatek
Model vi xử lý *
MT8183
Số lõi bộ xử lý
8
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
64 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Máy ảnh
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
5 MP
hệ thống mạng
Kết nối mạng di động *
No
Bluetooth
Yes
hệ thống mạng
Phiên bản Bluetooth
5.0
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 12
Pin
Pin kèm theo
Yes
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất pin
22,8 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
9,5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
10 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
241,2 mm
Độ dày
160 mm
Chiều cao
8,4 mm
Trọng lượng
430 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB Type-C
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)