location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Iconia A3-A20 Mediatek 32 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Iconia
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Tab 10
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A3-A20
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NT.L5EEE.005
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30878
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Aug 2024 07:24:59
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Iconia A3-A20 Mediatek 32 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu đen, Bạc
  • - 25,6 cm (10.1") 1280 x 800 pixels LCD
  • - Mediatek MT8127 1,3 GHz
  • - 32 GB Flash Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 5 MP Camera trước
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.0
  • - Lithium Polymer (LiPo) 5700 mAh
  • - Android
Thêm>>>
Short summary description Acer Iconia A3-A20 Mediatek 32 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen, Bạc:
This short summary of the Acer Iconia A3-A20 Mediatek 32 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Iconia A3-A20, 25,6 cm (10.1"), 1280 x 800 pixels, 32 GB, 4 GB, Android, Màu đen, Bạc

Long summary description Acer Iconia A3-A20 Mediatek 32 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Acer Iconia A3-A20 Mediatek 32 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Iconia A3-A20. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels, Công nghệ hiển thị: LCD. Dung lượng lưu trữ bên trong: 32 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,3 GHz, Họ bộ xử lý: Mediatek, Model vi xử lý: MT8127. Bộ nhớ trong: 4 GB. Độ phân giải camera sau: 5 MP, Loại camera sau: Camera đơn. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 520 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Công nghệ hiển thị
LCD
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Mediatek
Model vi xử lý *
MT8127
Số lõi bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
1,3 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
32 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
5 MP
Quay video
Yes
Camera trước *
Yes
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Cổng giao tiếp
Mobile High-Definition Link (MHL)
No
Số lượng cổng HDMI
1
Đầu ra tai nghe
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Hiệu suất
GPS
No
Hiệu suất
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Pin
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin *
5700 mAh
Số lượng cell pin
2
Thời gian phát lại video liên tục
11 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
10 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
256 mm
Độ dày
8,9 mm
Chiều cao
171 mm
Trọng lượng
520 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
No
Chứng nhận
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Các đặc điểm khác
Wi-Fi
Yes