location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Aspire Switch 10 V SW5-014-1223 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng Intel Atom® x5-Z8300 2 GB LPDDR3-SDRAM 32 GB Flash Windows 10 Home Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Aspire
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Switch 10 V
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SW5-014-1223
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NT.G60EH.001
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 23643
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:26:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Aspire Switch 10 V SW5-014-1223 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng Intel Atom® x5-Z8300 2 GB LPDDR3-SDRAM 32 GB Flash Windows 10 Home Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được) Màu xám
  • - Intel Atom® x5-Z8300 1,44 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 25,6 cm (10.1") 1280 x 800 pixels IPS Đèn LED phía sau 16:10
  • - 2 GB LPDDR3-SDRAM
  • - 32 GB Flash
  • - Intel® HD Graphics
  • - Bluetooth 4.0
  • - Lithium Polymer (LiPo) 30 Wh 12 h 18 W
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Acer Aspire Switch 10 V SW5-014-1223 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng Intel Atom® x5-Z8300 2 GB LPDDR3-SDRAM 32 GB Flash Windows 10 Home Màu xám:
This short summary of the Acer Aspire Switch 10 V SW5-014-1223 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng Intel Atom® x5-Z8300 2 GB LPDDR3-SDRAM 32 GB Flash Windows 10 Home Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Aspire Switch 10 V SW5-014-1223, Intel Atom®, 1,44 GHz, 25,6 cm (10.1"), 1280 x 800 pixels, 2 GB, 32 GB

Long summary description Acer Aspire Switch 10 V SW5-014-1223 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng Intel Atom® x5-Z8300 2 GB LPDDR3-SDRAM 32 GB Flash Windows 10 Home Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Acer Aspire Switch 10 V SW5-014-1223 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng Intel Atom® x5-Z8300 2 GB LPDDR3-SDRAM 32 GB Flash Windows 10 Home Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Aspire Switch 10 V SW5-014-1223. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được). Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: x5-Z8300, Tốc độ bộ xử lý: 1,44 GHz. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 32 GB, Phương tiện lưu trữ: Flash. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được)
Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
x5-Z8300
Tốc độ bộ xử lý *
1,44 GHz
Tần số turbo tối đa
1,84 GHz
Các luồng của bộ xử lý
4
Số lõi bộ xử lý
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 592
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Atom x5 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Cherry Trail
Chia bậc
C0
Scenario Design Power (SDP)
2 W
Tjunction
90 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
1
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
32 GB
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Bộ nhớ cực nhanh
32 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
200 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
500 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
500 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
2 GB
Số lượng các khối thực hiện lệnh
12
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2 MP
Lấy nét tự động
Yes
Camera sau
Yes
Độ phân giải camera sau
5 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Cổng DVI
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
17 x 17 mm
Mã của bộ xử lý
SR29Z
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ Intel® Secure Boot
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Secure Boot
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
87383
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
2
Dung lượng pin
8060 mAh
Công suất pin *
30 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
12 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
18 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
262 mm
Độ dày
180 mm
Chiều cao
20,5 mm
Trọng lượng *
1,09 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Hỗ trợ 3D
No