location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Aspire AS8943G-373G32MN Intel® Core™ i3 i3-370M 46,7 cm (18.4") 3 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD AMD Radeon HD 5650 Windows 7 Home Premium Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Aspire
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AS8943G-373G32MN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LX.PUJ02.170
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 38334
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Aspire AS8943G-373G32MN Intel® Core™ i3 i3-370M 46,7 cm (18.4") 3 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD AMD Radeon HD 5650 Windows 7 Home Premium Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Loại gấp Màu đen, Bạc
  • - Intel® Core™ i3 i3-370M 2,4 GHz
  • - 46,7 cm (18.4") 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 3 GB DDR3-SDRAM 1 x 1 + 1 x 2 GB
  • - 320 GB HDD
  • - AMD Radeon HD 5650 Intel® HD Graphics
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - 3 h
  • - Windows 7 Home Premium
Thêm>>>
Short summary description Acer Aspire AS8943G-373G32MN Intel® Core™ i3 i3-370M 46,7 cm (18.4") 3 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD AMD Radeon HD 5650 Windows 7 Home Premium Màu đen, Bạc:
This short summary of the Acer Aspire AS8943G-373G32MN Intel® Core™ i3 i3-370M 46,7 cm (18.4") 3 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD AMD Radeon HD 5650 Windows 7 Home Premium Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Aspire AS8943G-373G32MN, Intel® Core™ i3, 2,4 GHz, 46,7 cm (18.4"), 1920 x 1080 pixels, 3 GB, 320 GB

Long summary description Acer Aspire AS8943G-373G32MN Intel® Core™ i3 i3-370M 46,7 cm (18.4") 3 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD AMD Radeon HD 5650 Windows 7 Home Premium Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Acer Aspire AS8943G-373G32MN Intel® Core™ i3 i3-370M 46,7 cm (18.4") 3 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD AMD Radeon HD 5650 Windows 7 Home Premium Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Aspire AS8943G-373G32MN. Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i3, Model vi xử lý: i3-370M, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Kích thước màn hình: 46,7 cm (18.4"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 3 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 320 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics, Model card đồ họa rời: AMD Radeon HD 5650. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc. Trọng lượng: 4,6 kg

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
46,7 cm (18.4")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
220 cd/m²
Đáp ứng hiển thị tăng/giảm
8 ms
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i3
Thế hệ bộ xử lý
Intel® Core™ i3
Model vi xử lý *
i3-370M
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Tốc độ bus hệ thống
2,5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
Socket 988
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i3-300 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Arrandale
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
K0
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Tjunction
90 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x16
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
382 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
81 mm²
Số lượng bộ xử lý được hỗ trợ
1
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
1
Tỷ lệ Bus/Nhân
18
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
3 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
1 x 1 + 1 x 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
320 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MS PRO, SD, xD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Radeon HD 5650
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
500 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
667 MHz
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
1,024 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HD
Gắn kèm (các) loa
Yes
Gắn kèm loa siêu trầm
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
No
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
5
eSATA ports quantity
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Cổng giao tiếp
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Kết nối micrô
3.5 mm
Đầu ra tivi
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® HM55 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím full size
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Home Premium
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
rPGA 37.5x 37.5, BGA 34x28
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SLBUK
Tính năng Mở rộng Địa chỉ Vật lý (PAE)
Yes
Physical Address Extension (PAE)
36 bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
45 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
49020
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Số lượng cell pin
8
Dung lượng pin
4800 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
3 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
438 mm
Độ dày
295 mm
Chiều cao
31 mm
Trọng lượng *
4,6 kg
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Họ card đồ họa
ATI, Intel
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Màn hình hiển thị
TFT
Loại nguồn cấp điện
AC - DC
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.11a/b/g/n
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes