location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Extensa 5430-652G16Mn AMD Athlon QL-65 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB AMD Radeon HD 3200 Windows 7 Professional

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Extensa
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
5430-652G16Mn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LX.EBZ03.003 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 52260
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:16:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Extensa 5430-652G16Mn AMD Athlon QL-65 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB AMD Radeon HD 3200 Windows 7 Professional
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Athlon QL-65 1,9 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 2 GB DDR2-SDRAM 667 MHz
  • - 160 GB
  • - AMD Radeon HD 3200 0,25 GB
  • - 3,5 h
  • - Windows 7 Professional
Thêm>>>
Short summary description Acer Extensa 5430-652G16Mn AMD Athlon QL-65 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB AMD Radeon HD 3200 Windows 7 Professional:
This short summary of the Acer Extensa 5430-652G16Mn AMD Athlon QL-65 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB AMD Radeon HD 3200 Windows 7 Professional data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Extensa 5430-652G16Mn, AMD Athlon, 1,9 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 2 GB, 160 GB

Long summary description Acer Extensa 5430-652G16Mn AMD Athlon QL-65 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB AMD Radeon HD 3200 Windows 7 Professional:
This is an auto-generated long summary of Acer Extensa 5430-652G16Mn AMD Athlon QL-65 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB AMD Radeon HD 3200 Windows 7 Professional based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Extensa 5430-652G16Mn. Họ bộ xử lý: AMD Athlon, Model vi xử lý: QL-65, Tốc độ bộ xử lý: 1,9 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 160 GB. Model card đồ họa rời: AMD Radeon HD 3200. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Trọng lượng: 4 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Độ sáng màn hình
220 cd/m²
Đáp ứng hiển thị tăng/giảm
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
400:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD Athlon
Model vi xử lý *
QL-65
Tốc độ bộ xử lý *
1,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
667 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
667 MHz
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
160 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, MS PRO, SD, xD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Radeon HD 3200
Bộ nhớ card đồ họa rời
0,25 GB
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
1,663 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
3D SONIC
Số lượng loa gắn liền
2
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
0,3 MP
Tốc độ quay video
30 fps
Ổ quang
Tốc độ đọc CD
6x
Tốc độ ghi CD
6x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
hệ thống mạng
Bluetooth
No
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
eSATA ports quantity
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
AMD M780G
Bàn phím
Bố cục bàn phím
QWERTY
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Pin
Số lượng cell pin
6
Tuổi thọ pin (tối đa)
3,5 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
360 mm
Độ dày
267 mm
Chiều cao
30,3 mm
Trọng lượng *
4 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
IEEE 802.11b/g
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Cổng đầu vào TV
No
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s