location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Z2610G Intel® Pentium® G850 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels 2 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 7 Professional Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Z2610G
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DO.VDEEC.002
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33699
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Z2610G Intel® Pentium® G850 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels 2 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 7 Professional Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen 135 W
  • - Intel® Pentium® G850 2,9 GHz
  • - 50,8 cm (20") HD+ 1600 x 900
  • - 2 GB DDR3-SDRAM 1333 MHz 1 x 2 GB
  • - 500 GB HDD DVD Super Multi Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® HD Graphics
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Windows 7 Professional 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Acer Z2610G Intel® Pentium® G850 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels 2 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 7 Professional Màu đen:
This short summary of the Acer Z2610G Intel® Pentium® G850 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels 2 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 7 Professional Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Z2610G, 50,8 cm (20"), HD+, Intel® Pentium®, 2 GB, 500 GB, Windows 7 Professional

Long summary description Acer Z2610G Intel® Pentium® G850 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels 2 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 7 Professional Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Acer Z2610G Intel® Pentium® G850 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels 2 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 7 Professional Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Z2610G. Kích thước màn hình: 50,8 cm (20"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels. Họ bộ xử lý: Intel® Pentium®, Tốc độ bộ xử lý: 2,9 GHz. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
50,8 cm (20")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ nét cao toàn phần
No
Kiểu HD *
HD+
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium®
Model vi xử lý *
G850
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Công suất thoát nhiệt TDP
65 W
Phiên bản PCI Express
2.0
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1155 (Socket H2)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Chia bậc
Q0
Loại bus
DMI
Tên mã bộ vi xử lý
Sandy Bridge
Dòng vi xử lý
Intel Pentium G800 Series for Desktop
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Mã của bộ xử lý
SR05Q
Nhiệt độ CPU (Tcase)
69,1 °C
Tỷ lệ Bus/Nhân
29
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
32 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1066, 1333 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
21 GB/s
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Giao diện ổ cứng
SATA
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MS PRO, SD
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
850 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
2
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
No
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Chuẩn Wi-Fi
Không hỗ trợ
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
6
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® H61
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
53491
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
135 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
500 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
62 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
345 mm
Tính năng
Loại Image Map
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Các đặc điểm khác
Họ card đồ họa
Intel
Giao diện ổ lưu trữ
SATA
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Công nghệ cáp
10/100/1000BaseT(X)