location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 47LW980S tivi 119,4 cm (47") Full HD Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
47LW980S
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
47LW980S show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8808992382386
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 79926
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Mar 2021 09:39:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 47LW980S tivi 119,4 cm (47") Full HD Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 119,4 cm (47") Edge-LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 1,6 ms TruMotion 400 Hz
  • - DVB-C, DVB-T PAL, SECAM
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA
Thêm>>>
Short summary description LG 47LW980S tivi 119,4 cm (47") Full HD Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the LG 47LW980S tivi 119,4 cm (47") Full HD Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 47LW980S, 119,4 cm (47"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Hỗ trợ 3D, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description LG 47LW980S tivi 119,4 cm (47") Full HD Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 47LW980S tivi 119,4 cm (47") Full HD Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 47LW980S. Kích thước màn hình: 119,4 cm (47"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. Hỗ trợ 3D. Loại đèn nền LED: Edge-LED, Công nghệ chuyển động: TruMotion 400 Hz, Thời gian đáp ứng: 1,6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
119,4 cm (47")
Kiểu HD *
Full HD
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, 16:10, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Thời gian đáp ứng
1,6 ms
Công nghệ chuyển động *
TruMotion 400 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000000:1
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Ti vi thông minh
Chế độ thông minh
Rạp chiếu phim, Tiết kiệm năng lượng, Game, Thể thao
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Gắn kèm loa siêu trầm
Yes
Năng lượng loa siêu trầm RMS
20 W
Hệ thống âm thanh
Infinite Sound
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
2000 trang
Hỗ trợ định dạng video
DIVX
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
31
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,1 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
120 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1121 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
256 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
746 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
21 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1121 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
39,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
678 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
18,4 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
170 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B