3com 5009, 100 Mbit/s, X.25, Frame Relay, Ethernet, OSPF, Telnet console configuration, reverse Telnet, CLI,Rlogin, SNMP (v1, 2, 3), RMON, private MIBs,FTP..., NXP MPC8241, 200 MHz
3com 5009. Tốc độ truyền dữ liệu: 100 Mbit/s. Giao thức chuyển mạch: X.25, Frame Relay, Ethernet, Giao thức định tuyến: OSPF, Các giao thức quản lý: Telnet console configuration, reverse Telnet, CLI,Rlogin, SNMP (v1, 2, 3), RMON, private MIBs,FTP.... Model vi xử lý: NXP MPC8241, Tốc độ vi xử lý: 200 MHz, Bộ nhớ Flash: 8 MB. Trọng lượng: 2,47 kg. Bộ nhớ và bộ xử lý: MPC8241, Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 0,1 Gbit/s, Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 376 x 287 x 79 mm