location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Honor 9 13,1 cm (5.15") SIM kép Android 7.0 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 3200 mAh Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Honor Check ‘Honor’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Honor
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HONOR9BLACK show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6901443187416
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Honor’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Honor: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 45896
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Aug 2024 10:41:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Honor 9 13,1 cm (5.15") SIM kép Android 7.0 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 3200 mAh Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 13,1 cm (5.15") 1920 x 1080 pixels
  • - Hi-Silicon Kirin 960 2,4 GHz
  • - 4 GB 64 GB MicroSD (TransFlash) 256 GB
  • - 4G SIM kép NanoSIM
  • - 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.2 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Camera kép 20 MP 12 MP
  • - 3200 mAh
  • - Android 7.0
Thêm>>>
Short summary description Honor 9 13,1 cm (5.15") SIM kép Android 7.0 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 3200 mAh Màu đen:
This short summary of the Honor 9 13,1 cm (5.15") SIM kép Android 7.0 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 3200 mAh Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Honor 9, 13,1 cm (5.15"), 4 GB, 64 GB, 20 MP, Android 7.0, Màu đen

Long summary description Honor 9 13,1 cm (5.15") SIM kép Android 7.0 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 3200 mAh Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Honor 9 13,1 cm (5.15") SIM kép Android 7.0 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 3200 mAh Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Honor 9. Kích thước màn hình: 13,1 cm (5.15"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz, Họ bộ xử lý: Hi-Silicon, Model vi xử lý: Kirin 960. Dung lượng RAM: 4 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 64 GB. Độ phân giải camera sau: 20 MP, Loại camera sau: Camera kép. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 7.0. Dung lượng pin: 3200 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 155 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
13,1 cm (5.15")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Loại bảng điều khiển
LTPS
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Số màu sắc của màn hình
16 triệu màu
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Độ sáng màn hình
500 cd/m²
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Mật độ điểm ảnh
423 ppi
Màn hình phụ
No
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Hi-Silicon
Model vi xử lý *
Kirin 960
Cấu trúc bộ xử lý
ARM Cortex-A73
Số lõi bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Vi xử lý phụ
Yes
Tốc độ vi xử lý phụ
1,8 GHz
Cấu trúc vi xử lý phụ
ARM Cortex-A53
Nhân vi xử lý phụ
4
Dung lượng
Dung lượng RAM *
4 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
64 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
256 GB
USB mass storage
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
20 MP
Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)
12 MP
Số khẩu độ của camera trước
2,2
Zoom số
4x
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
8 MP
Số khẩu độ của camera trước
2
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Kích thước cảm biến quang học
25,4 / 4 mm (1 / 4")
Tốc độ khung hình
30 fps
Các chế độ quay video
720p, 1080p
Loại camera sau *
Camera kép
Lấy nét tự động
Yes
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Quay video
Yes
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
Yes
Bộ tự định thời gian
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
4G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GPRS, GSM
Tiêu chuẩn 3G *
UMTS
Tiêu chuẩn 4G *
LTE
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Thông số Bluetooth
A2DP
Băng thông 2G (SIM chính)
850, 900, 1800, 1900 MHz
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
850, 900, 1900, 2100 MHz
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Đầu nối sạc
Yes
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Nhắn tin (IM)
Yes
Trò chuyện trực tuyến
Yes
Nhắn tin
E-mail
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Cuộc gọi video
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Quản lý thông tin cá nhân
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Ghi chú
Loa ngoài
Yes
Chế độ máy bay
Yes
Làm theo yêu cầu
Các biểu tượng, Menu, Shortcuts
Hỗ trợ tạo nhóm danh bạ
Yes
Tắt micrô
Yes
Chủ đề
Wallpapers
Báo rung
Yes
Sự điều hướng
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Yes
GPS
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Định vị bằng Wifi
Yes
Đa phương tiện
Đài FM
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
3GP, AAC, AMR, FLAC, MIDI, MP3, MP4, OGG, RA-Lossless, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng video
3GP, ASF, MP4, RM, RMVB, WMV
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPG, PNG, WBMP, WEBP
Quản lý cuộc gọi
Chờ cuộc gọi
Yes
Chuyển hướng cuộc gọi
Yes
Chế độ giữ máy
Yes
Hiển thị tên người gọi đến
Yes
Cuộc gọi hội thoại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Giới hạn thời gian cuộc gọi
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 7.0
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Các ứng dụng của Google
Google Chrome
Pin
Thời gian sạc pin
1,5 h
Dung lượng pin *
3200 mAh
Thời gian thoại (3G) *
23 h
Thời gian chờ (3G) *
408 h
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến định hướng
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
70,9 mm
Độ dày
7,45 mm
Chiều cao
147,3 mm
Trọng lượng *
155 g
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, BQB, Wi-Fi, REACH
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Đầu SAR
1,26 W/kg
Phần thân SAR (EU)
1,26 W/kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 45 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm dây cáp
USB Type-C
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes
Source Review comments Score
thegioididong.com
Updated:
2022-10-17 18:56:23
Xem thêm: Honor 9 ra mắt phiên bản Premium RAM 6GB, ROM 128GB giá 10 triệuVới kiểu thiết kế khung viền kim loại kết hợp với 2 mặt kính bóng bẩy, Honor 9 không có thay đổi nhiều so với thế hệ tiền nhiệm là Honor 8, tuy nhiên với kiểu dáng này vẫn toát lê...
Bottom line Honor 9 là một thiết bị ở phân khúc cao cấp cũng rất đáng quan tâm bởi thiết kế đẹp sang trọng, hiệu năng mượt mà từ vi xử lý Kirin 960 của Huawei, tối ưu tốt từ phần cứng lần phần mềm sẽ cho một thời gian sử dụng lâu dài, và cuối cùng là camera kép chất...
0%
thegioididong.com
Updated:
2022-10-17 18:56:23
Vẫn là thiết kế quen thuộc với mặt trước là mặt kính cong 3D, khung sườn kim loại chắc chắn.Nhưng chúng ta có một điểm mới là mặt lưng kính có khả năng phản chiếu các màu sắc khác nhau theo từng góc độ, cũng rất giống so với HTC...
0%