"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59" "","","2228792","","Sony","1214-7908","2228792","","Điện thoại di động","119","","","K770i","20240226152015","ICECAT","","40594","https://images.icecat.biz/img/norm/high/2228792-2675.jpg","230x240","https://images.icecat.biz/img/norm/low/2228792-2675.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_2228792_medium_1481013294_1406_12489.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/2228792.jpg","","","Sony K770i 95 g Màu hồng","","Sony K770i, Thanh, 240 x 320 pixels, 3,2 MP, Bluetooth, Màu hồng","Sony K770i. Hệ số hình dạng: Thanh. Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels. Độ phân giải camera sau: 3,2 MP. Bluetooth. Đài FM. Thời gian chờ (2G): 400 h. Trọng lượng: 95 g. Màu sắc sản phẩm: Màu hồng","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/2228792-2675.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/img_2228792_high_1470959234_5968_16180.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/img_2228792_high_1470959235_0244_16180.jpg","230x240|230x240|230x240","||","","","","","","","","","Thiết kế","Màu sắc sản phẩm: Màu hồng","Màn hình","Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels","Màn hình cảm ứng: Không","Loại màn hình: TFT","Loại bảng điều khiển: TFT","Số màu sắc của màn hình: 262144 màu sắc","Bộ nhớ","Hỗ trợ thẻ flash: Có","Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB","Dung lượng lưu trữ bên trong: 2 GB","Máy ảnh","Camera sau: Có","Camera trước: Có","Độ phân giải camera sau: 3,2 MP","Đèn flash tích hợp: Có","Zoom số: 3,2x","Lấy nét tự động: Có","hệ thống mạng","Thế hệ mạng thiết bị di động: 3G","Mạng dữ liệu: 3G, Edge, GPRS","Truyền dữ liệu","Bluetooth: Có","Cổng kết nối hồng ngoại: Không","Nhắn tin","MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện): Có","Phim","Cuộc gọi video: Có","Âm thanh","Đài FM: Có","Kiểu tiếng chuông: Đa âm","Máy nghe nhạc: Có","Ghi âm giọng nói: Có","Điện","Thời gian thoại (2G): 10 h","Thời gian chờ (2G): 400 h","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 95 g","Chiều rộng: 47 mm","Độ dày: 14 mm","Chiều cao: 105 mm","Tính năng điện thoại","Hệ số hình dạng: Thanh","Quản lý thông tin cá nhân: Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Hẹn giờ đếm ngược, Ghi chú, Đồng hồ bấm giây, Danh sách những việc phải làm","Công nghệ Java: Có","Báo rung: Có","Loa ngoài: Có","Hệ thống dự đoán chữ: T9","Hệ thống tiên đoán từ: Có","Các đặc điểm khác","Phần mềm tích gộp: Access NetFront","Kiểu mạng lưới: GSM/GPRS/UMTS","Tần số vận hành: 900/1800/1900/2100 MHz","Khả năng quay video: Có","Số lượng cổng USB 2.0: 1","Các định dạng phát lại: MP3, AAC","Chi tiết kỹ thuật","Các tính năng kỹ thuật: PlayNow, TrackID, MSC, RDS, PictBridge, PC-sync, Cyber-shot"