DELL E Series E2222H LED display 54,5 cm (21.4") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : E Series
  • Tên mẫu : E2222H
  • Mã sản phẩm : DELL-E2222H
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184505342
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 249722
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 00:35:27
  • EU Energy Label (0.1 MB)
  • Short summary description DELL E Series E2222H LED display 54,5 cm (21.4") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    DELL E Series E2222H, 54,5 cm (21.4"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 10 ms, Màu đen

  • Long summary description DELL E Series E2222H LED display 54,5 cm (21.4") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    DELL E Series E2222H. Kích thước màn hình: 54,5 cm (21.4"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 10 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 54,5 cm (21.4")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển VA
Loại đèn nền LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 10 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 3000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,249 x 0,241 mm
Mật độ điểm ảnh 103 ppi
Phạm vi quét ngang 30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc 50 - 75 Hz
Màn hình: Ngang 47,9 cm
Màn hình: Dọc 26 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 54,48 cm
Hỗ trợ HDR
Tiêu chuẩn gam màu NTSC
Gam màu 72 phần trăm
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Office
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màu sắc viền trước Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Màu chân ghế Màu đen
Không có kim loại nặng Hg (thủy ngân)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
HDMI
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Phiên bản DisplayPort 1.2
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
hệ thống mạng
Wi-Fi
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao
Trục đứng
Khớp xoay
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) D

Điện
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 12 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ 12 kWh
Tiêu thụ năng lượng 12,1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 19 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Loại nguồn cấp điện Trong
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, VGA
Hướng dẫn khởi động nhanh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 504,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 171 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 384,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 2,59 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 504,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 49,6 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 295,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 2,26 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 1,28 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 1,28 cm
Chiều rộng mép vát (đáy) 1,69 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 4,14 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa PVC/BFR
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code 605294
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon 485 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn) 115 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất) 320 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics) 35 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage) 129 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời) 2 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng) 356 Số kilogram CO2e
Phiên bản PAIA 1.3.0
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 85285210
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates RoHS
Distributors
Quốc gia Distributor
4 distributor(s)
9 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)