HP PageWide Enterprise Color PageWide Enterprise 556xh Màu - In: Lên đến 50 ppm đen trắng & Lên đến 50 ppm màu; Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa (khi in từ máy tính trên giấy ColorLok, Giấy Mờ dạng Thuyết trình Premium Inkjet, và Giấy Mờ dạng Tập sách Inkjet và 600 x 60

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : PageWide Enterprise Color
  • Tên mẫu : HP PageWide Enterprise 556xh Màu - In: Lên đến 50 ppm đen trắng & Lên đến 50 ppm màu; Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa (khi in từ máy tính trên giấy HP ColorLok, Giấy Mờ dạng Thuyết trình HP Premium Inkjet, và Giấy Mờ dạng Tập sách HP Inkjet và 600 x 60
  • Mã sản phẩm : G1W47A#B13
  • GTIN (EAN/UPC) : 0889894018205
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 44115
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Mar 2024 09:14:46
  • Short summary description HP PageWide Enterprise Color PageWide Enterprise 556xh Màu - In: Lên đến 50 ppm đen trắng & Lên đến 50 ppm màu; Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa (khi in từ máy tính trên giấy ColorLok, Giấy Mờ dạng Thuyết trình Premium Inkjet, và Giấy Mờ dạng Tập sách Inkjet và 600 x 60 :

    HP PageWide Enterprise Color PageWide Enterprise 556xh Màu - In: Lên đến 50 ppm đen trắng & Lên đến 50 ppm màu; Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa (khi in từ máy tính trên giấy ColorLok, Giấy Mờ dạng Thuyết trình Premium Inkjet, và Giấy Mờ dạng Tập sách Inkjet và 600 x 60, Màu sắc, 2400 x 1200 DPI, 4, A4, 80000 số trang/tháng, 50 ppm

  • Long summary description HP PageWide Enterprise Color PageWide Enterprise 556xh Màu - In: Lên đến 50 ppm đen trắng & Lên đến 50 ppm màu; Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa (khi in từ máy tính trên giấy ColorLok, Giấy Mờ dạng Thuyết trình Premium Inkjet, và Giấy Mờ dạng Tập sách Inkjet và 600 x 60 :

    HP PageWide Enterprise Color PageWide Enterprise 556xh Màu - In: Lên đến 50 ppm đen trắng & Lên đến 50 ppm màu; Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa (khi in từ máy tính trên giấy ColorLok, Giấy Mờ dạng Thuyết trình Premium Inkjet, và Giấy Mờ dạng Tập sách Inkjet và 600 x 60. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 50 ppm. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Ống mực riêng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 80000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Phân khúc HP Doanh nghiệp
In
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 75 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 75 ppm
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 50 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 50 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7,1 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 7,3 giây
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 300 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Công suất đầu ra tối đa 300 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)

hệ thống mạng
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1280 MB
Bộ nhớ trong tối đa 2304 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 52 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 7,5 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Special features
Bảo vệ năng động HP
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 60 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 530 mm
Độ dày 463 mm
Chiều cao 597 mm
Trọng lượng 28,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 603 mm
Chiều sâu của kiện hàng 565 mm
Chiều cao của kiện hàng 792 mm
Trọng lượng thùng hàng 35,4 kg