HP LaserJet Managed Máy in màu đa chức năng Color E47528f, In, sao chép, chụp quét, fax, Kích thước nhỏ gọn; Bảo mật mạnh mẽ; ADF 50 tờ; In hai mặt; In từ cổng USB phía trước; Scan hai mặt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Managed
  • Tên mẫu : Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Managed E47528f, In, sao chép, chụp quét, fax, Kích thước nhỏ gọn; Bảo mật mạnh mẽ; ADF 50 tờ; In hai mặt; In từ cổng USB phía trước; Scan hai mặt
  • Mã sản phẩm : 3QA75A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193905216970
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 16507
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 May 2024 14:50:45
  • CE Marking (0.4 MB)
  • Short summary description HP LaserJet Managed Máy in màu đa chức năng Color E47528f, In, sao chép, chụp quét, fax, Kích thước nhỏ gọn; Bảo mật mạnh mẽ; ADF 50 tờ; In hai mặt; In từ cổng USB phía trước; Scan hai mặt :

    HP LaserJet Managed Máy in màu đa chức năng Color E47528f, In, sao chép, chụp quét, fax, Kích thước nhỏ gọn; Bảo mật mạnh mẽ; ADF 50 tờ; In hai mặt; In từ cổng USB phía trước; Scan hai mặt, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Managed Máy in màu đa chức năng Color E47528f, In, sao chép, chụp quét, fax, Kích thước nhỏ gọn; Bảo mật mạnh mẽ; ADF 50 tờ; In hai mặt; In từ cổng USB phía trước; Scan hai mặt :

    HP LaserJet Managed Máy in màu đa chức năng Color E47528f, In, sao chép, chụp quét, fax, Kích thước nhỏ gọn; Bảo mật mạnh mẽ; ADF 50 tờ; In hai mặt; In từ cổng USB phía trước; Scan hai mặt. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 27 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 27 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 27 ppm
Thời gian khởi động 170 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9,5 giây
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 27 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 27 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 9,6 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 11,3 giây
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng photocopy sách
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét quang học (đen trắng) 600 x 600 ppi
Độ phân giải quét tối đa 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, FTP, Fax
Tốc độ quét (màu) 20 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 29 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 1500 - 7500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 65000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 300 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 850 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 212 x 352 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy thô ráp, Giấy thô (bond), Giấy in ảnh, Giấy trơn, Bưu thiếp, Tiêu đề, Nhãn, Giấy tái chế, Giấy in ảnh bóng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm

Xử lý giấy
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Thuật toán bảo mật SNMPv3, EAP-TLS, HTTPS, EAP-PEAP, IPSec, FIPS 140, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 2048 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 16 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 46 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,1 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,08 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 581 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 21,9 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,08 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,378 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows 8.1, Windows 10, Windows 8, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.12 Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Android, iOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22:2008 (International) Class A, CISPR 32:2012 (International)/ EN 55032:2012, CISPR 35:2016 (International)/ EN 55035:2017, EN 55024:2010 +A1:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, FCC CFR 47 Part 15 Class A, ICES-003, Issue 6 Class A. Other EMC approvals as required by individual countries.
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Blue Angel
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 415,4 mm
Độ dày 472 mm
Chiều cao 399,8 mm
Trọng lượng 23,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 597 mm
Chiều sâu của kiện hàng 497 mm
Chiều cao của kiện hàng 490 mm
Trọng lượng thùng hàng 26,3 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Trọng lượng pa-lét 527,89 g
Số lượng lớp/pallet 4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 16 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 4 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 10 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2451 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2 GB available hard disk space Internet connection or USB port Internet browser.
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1199,9 x 1000 x 2450,8 mm (47.2 x 39.4 x 96.5")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 527,9 kg (1163.8 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 36 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 20 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
3 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
5 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)