DELL Latitude 5285 Intel® Core™ i7 512 GB 31,2 cm (12.3") 16 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Latitude
  • Tên mẫu : 5285
  • Mã sản phẩm : WMRCX
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184007433
  • Hạng mục : Máy tính bảng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 173610
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:13:23
  • Short summary description DELL Latitude 5285 Intel® Core™ i7 512 GB 31,2 cm (12.3") 16 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen :

    DELL Latitude 5285, 31,2 cm (12.3"), 1920 x 1280 pixels, 512 GB, 16 GB, Windows 10 Pro, Màu đen

  • Long summary description DELL Latitude 5285 Intel® Core™ i7 512 GB 31,2 cm (12.3") 16 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen :

    DELL Latitude 5285. Kích thước màn hình: 31,2 cm (12.3"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1280 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 512 GB. Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-7600U. Bộ nhớ trong: 16 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 5 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 860 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 31,2 cm (12.3")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1280 pixels
Đèn LED phía sau
Độ sáng màn hình 340 cd/m²
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng Điện dung
Tỉ lệ khung hình thực 3:2
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 7th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-7600U
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3,9 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Loại bus OPI
Vi xử lý không xung đột
Graphics & IMC lithography 14 nm
Mã của bộ xử lý SR33Z
Tên mã bộ vi xử lý Kaby Lake
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 42 x 24 mm
Dòng vi xử lý Intel Core i7-7600 Mobile Series
Chia bậc H0
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Tốc độ bus hệ thống 4 GT/s
Tjunction 100 °C
Công suất thoát nhiệt TDP 15 W
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Tần số TDP-down có thể cấu hình 0,8 GHz
Cấu hình PCI Express 1x2, 1x4, 2x2, 2x1, 4x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1866 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong 512 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Phương tiện lưu trữ SSD
Đồ họa
Họ card đồ họa Intel
Card màn hình HD Graphics 620
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa 32768 MB
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Micrô gắn kèm
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Máy ảnh
Camera sau
Loại camera sau Camera đơn
Độ phân giải camera sau 8 MP
Độ phân giải camera sau 3264 x 2448 pixels
Lấy nét tự động
Quay video
Tốc độ quay video 30 fps
Camera trước
Độ phân giải camera trước 5 MP
hệ thống mạng
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.1
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 2
Giắc cắm micro
Kết nối tai nghe 3.5 mm
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Đầu ra tai nghe
Giắc cắm đầu vào DC
Thiết kế
Loại thiết bị Tablet PC
Hệ số hình dạng bảng
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS)
Bảo mật
Mã pin bảo vệt
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Noble

Phần mềm
Nền Windows
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Kiến trúc Intel® 64
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Intel® Enhanced Halt State
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Khóa An toàn Intel
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Intel® Smart Cache
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response 1,00
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) 1,00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® TSX-NI
Phiên bản Intel® TSX-NI 1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® OS Guard
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin 42 Wh
Số lượng cell pin 4
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 47/63 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 292 mm
Độ dày 208,8 mm
Chiều cao 9,76 mm
Trọng lượng 860 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Kèm adapter AC
Thủ công
Thẻ bảo hành
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 10668 m
Các đặc điểm khác
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1356
Card đồ họa on-board
Mã Dell E-Value N06L528512DEATBTP
ID ARK vi xử lý 97466
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
Reviews
tinhte.vn
Updated:
2018-09-14 16:01:39
Average rating:0
Latitude 5285 là mẫu tablet doanh nghiệp được Dell giới thiệu vào CES năm ngoái nhằm cạnh tranh với Surface Pro cũng như nhiều mẫu máy khác trong phân khúc như ThinkPad X1 Tablet, HP Elite x2. Chiếc máy này cũng có phần chân chống cho góc mở linh hoạt như...
  • Thiết kế bền bỉ, đủ cổng kết nối, Màn hình đẹp, loa to, Cover bàn phím gõ sướng, bàn rê mượt, Hiệu năng tốt, Thời lượng pin khá...
  • Thiết kế thô, viền màn hình quá dày, Độ phân giải màn hình FHD+ nhưng 3:2 khiến tỉ lệ hơi vuông, Thiếu Thunderbolt 3, Không có bảo mật vân tay hay nhận diện khuôn mặt (camera IR có option đặt thêm)...
  • Latitude 5285 là một mẫu máy tính bảng khiến mình ngạc nhiên bởi hiệu năng mà nó đem lại có thể so sánh với những chiếc laptop cùng cấu hình, nó không bị cắt giảm quá nhiều thứ. Ngoài thiết kế có phần cục mịch và thô thì mình hài lòng về trải nghiệm sử dụ...
ducvietreview.com
Updated:
2018-09-14 16:01:39
Average rating:0
Nằm trong phân khúc dòng máy chuyên nghiệp của Dell, có thiết kế hướng đến sự tiên lợi cho người tiêu dùng đó là Dell Latitude 5285 tablet lai laptop. Phong cách lai này bắt đầu như là một máy tính bảng độc lập, nhưng khi thêm một bàn phím để gõ nó sẽ có...