Brother HL-4040CN Colour Laser Printer Màu sắc 2400 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-4040CN Colour Laser Printer
  • Mã sản phẩm : HL-4040CN
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 119166
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Jan 2024 17:34:03
  • Short summary description Brother HL-4040CN Colour Laser Printer Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 :

    Brother HL-4040CN Colour Laser Printer, La de, Màu sắc, 2400 x 600 DPI, A4, 20 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Brother HL-4040CN Colour Laser Printer Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 :

    Brother HL-4040CN Colour Laser Printer. Công nghệ in: La de, Màu sắc, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 20 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian khởi động 33 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 17 giây
Chức năng in N-up 4, 9, 16, 25
In tiết kiệm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 105 g/m2
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng

hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP (IPv4 & IPv6)
Embedded web server
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ trong tối đa 576 MB
Tốc độ vi xử lý 300 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 510 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 20 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 29,1 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 419 x 475 x 317 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 33,4 kg
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông (69.9 - 215.9mm) - (116 - 406.4mm)
Các tính năng của mạng lưới 10/100Base-TX
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 85 W
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 2000/XP/2003/Vista Mac OS X 10.2.4 +, 10.5 Linux
Mô phỏng PCL 6
PicBridge
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 568 x 624 x 565 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)