upcycle it ThinkPad Lenovo T580 (Refurbished) Grade C Intel® Core™ i5 i5-8350U Laptop 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 11 Pro Màu đen

  • Nhãn hiệu : upcycle it
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Tên mẫu : Lenovo ThinkPad T580 (Refurbished) Grade C
  • Mã sản phẩm : LAP-T580-DE-C011
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 0
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 04:09:10
  • Short summary description upcycle it ThinkPad Lenovo T580 (Refurbished) Grade C Intel® Core™ i5 i5-8350U Laptop 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 11 Pro Màu đen :

    upcycle it ThinkPad Lenovo T580 (Refurbished) Grade C, Intel® Core™ i5, 1,7 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB

  • Long summary description upcycle it ThinkPad Lenovo T580 (Refurbished) Grade C Intel® Core™ i5 i5-8350U Laptop 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 11 Pro Màu đen :

    upcycle it ThinkPad Lenovo T580 (Refurbished) Grade C. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-8350U, Tốc độ bộ xử lý: 1,7 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Refurbished
Hạng hàng tân trang (Refurbished) Grade C
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 700:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 8th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-8350U
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 3,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý 1,7 GHz
Tốc độ bus hệ thống 4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1356
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Tên mã bộ vi xử lý Kaby Lake R
Loại bus OPI
Chia bậc Y0
Công suất thoát nhiệt TDP 15 W
Tần số configurable TDP-up 1,9 GHz
Configurable TDP-up 25 W
TDP-down có thể cấu hình 10 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 0,8 GHz
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 12
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics 620
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 32 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.4
ID card đồ họa on-board 0x5917
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Dolby Audio Premium
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Gắn kèm loa siêu trầm
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Định dạng camera trước 720p
Lấy nét tự động
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.1
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4b
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Khe cắm SmartCard
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm ThinkPad UltraNav
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím chống nước
Các phím Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 42 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý SR3LA
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response 1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
ID ARK vi xử lý 124967
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3+4
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu HDD, Khởi động, Supervisor
Chứng nhận
Compliance certificates RoHS
Chứng nhận MIL-STD-810G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 365,8 mm
Độ dày 252,8 mm
Chiều cao 20,2 mm
Trọng lượng 1,99 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Thẻ bảo hành
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Hỗ trợ 3D
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 32 GB
Hỗ trợ thẻ SIM