location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Zyxel SBG3600-N-I bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) 4G Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Zyxel Check ‘Zyxel’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SBG3600-N-I
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3817
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Zyxel: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17681
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Sep 2022 09:28:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Zyxel SBG3600-N-I bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) 4G Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Router để bàn Màu đen
  • - Băng tần đơn (2.4 GHz) Wi-Fi 4 (802.11n) 300 Mbit/s
  • - Gigabit Ethernet
  • - Ethernet WAN DSL WAN Tương thích modem USB 3G/4G
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 5
  • - Cổng USB
  • - Quản lý dựa trên mạng Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Thêm>>>
Short summary description Zyxel SBG3600-N-I bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) 4G Màu đen:
This short summary of the Zyxel SBG3600-N-I bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) 4G Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Zyxel SBG3600-N-I, Wi-Fi 4 (802.11n), Băng tần đơn (2.4 GHz), Kết nối mạng Ethernet / LAN, 3G, Màu đen, Router để bàn

Long summary description Zyxel SBG3600-N-I bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) 4G Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Zyxel SBG3600-N-I bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) 4G Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Zyxel SBG3600-N-I. Dải tần Wi-Fi: Băng tần đơn (2.4 GHz), Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 300 Mbit/s. Loại giao tiếp Ethernet LAN: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u. Thế hệ mạng thiết bị di động: 4G, Tiêu chuẩn 4G: LTE. Thuật toán bảo mật: 64-bit WEP, 128-bit WEP, 802.1x RADIUS, AES, TKIP, WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPS, Bảo mật tường lửa: Application-level gatewa (ALG). Giao thức định tuyến: RIP-1, RIP-2, Các giao thức quản lý: SNMP v1/v2c

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
DSL WAN *
Yes
Tương thích modem USB 3G/4G *
Yes
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Dải tần Wi-Fi *
Băng tần đơn (2.4 GHz)
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa) *
300 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Gigabit Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Mạng di động
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
3G
Yes
4G
Yes
Tiêu chuẩn 4G
LTE
Tính năng đường dây thuê bao số bất đối xứng (DSL)
ADSL2+
Yes
VDSL2
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
5
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-11
2
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, 802.1x RADIUS, AES, TKIP, WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPS
Bảo mật tường lửa
Application-level gatewa (ALG)
Khả năng lọc
Yes
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Hỗ trợ DMZ
Yes
Bảo mật
Phiên dịch địa chỉ mạng lưới (NAT)
Yes
Giao thức
Máy khách DHCP
Yes
Máy chủ DHCP
Yes
Giao thức định tuyến
RIP-1, RIP-2
Các giao thức quản lý
SNMP v1/v2c
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Sản Phẩm *
Router để bàn
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
DSL, LAN (RJ-45)
Kèm adapter AC
Yes
Ăngten
Thiết kế ăng ten *
Ngoài
Mức khuyếch đại ăngten (max)
3 dBi
Số lượng ăngten
2
Tính năng
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
300000 h
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện xoay chiều
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
242 mm
Độ dày
170 mm
Chiều cao
36 mm
Trọng lượng
1,69 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
343 mm
Chiều sâu của kiện hàng
209 mm
Chiều cao của kiện hàng
75 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,43 kg