location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Viewsonic ViewPad 10s NVIDIA Tegra 0,5 GB 25,4 cm (10") 802.11g Android Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Viewsonic Check ‘Viewsonic’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ViewPad
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
10s
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VS14006 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Viewsonic’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Viewsonic: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 134977
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Viewsonic ViewPad 10s NVIDIA Tegra 0,5 GB 25,4 cm (10") 802.11g Android Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Màu đen
  • - 25,4 cm (10") 1024 x 600 pixels
  • - NVIDIA Tegra Tegra 2 (250) 1 GHz
  • - 0,5 GB Flash Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera trước
  • - 802.11g Bluetooth 2.1+EDR
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 3300 mAh 7,5 h
  • - Android
Thêm>>>
Short summary description Viewsonic ViewPad 10s NVIDIA Tegra 0,5 GB 25,4 cm (10") 802.11g Android Màu đen:
This short summary of the Viewsonic ViewPad 10s NVIDIA Tegra 0,5 GB 25,4 cm (10") 802.11g Android Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Viewsonic ViewPad 10s, 25,4 cm (10"), 1024 x 600 pixels, 0,5 GB, 0,5 GB, Android, Màu đen

Long summary description Viewsonic ViewPad 10s NVIDIA Tegra 0,5 GB 25,4 cm (10") 802.11g Android Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Viewsonic ViewPad 10s NVIDIA Tegra 0,5 GB 25,4 cm (10") 802.11g Android Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Viewsonic ViewPad 10s. Kích thước màn hình: 25,4 cm (10"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 600 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 0,5 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1 GHz, Họ bộ xử lý: NVIDIA Tegra, Model vi xử lý: Tegra 2 (250). Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Camera trước. Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11g. Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 730 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
25,4 cm (10")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 600 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Độ sáng màn hình
200 cd/m²
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Tỉ lệ khung hình thực
128:75
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
NVIDIA Tegra
Model vi xử lý *
Tegra 2 (250)
Số lõi bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
0,5 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
0,5 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Đồ họa
Họ card đồ họa
NVIDIA
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm
Yes
Độ phân giải camera chính (chữ số)
1,3 MP
Độ phân giải video tối đa
1920 x 1080 pixels
Camera thứ cấp
No
Camera trước *
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn 3G
WCDMA
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.1+EDR
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
802.11g
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng HDMI
1
Giắc cắm micro
No
Khe cắm SmartCard
No
Đầu ra tai nghe
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
GPS
No
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
No
Phần mềm
Nền *
Android
Phiên bản hệ điều hành
2,2
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
No
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
3300 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
7,5 h
Thời gian phát lại video liên tục
6,5 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
16 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
12 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
12 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
1 A
Loại giấy & Cỡ giấy
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MP3, OGG
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPG, PNG
Các định dạng video
H.264
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
275,5 mm
Độ dày
14,5 mm
Chiều cao
78,5 mm
Trọng lượng
730 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Các đặc điểm khác
Bộ nối trạm
No
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn 2G
GSM
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)