location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

V7 15IN LCD 250:1 60MS AUDIO Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
V7 Check ‘V7’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
15IN LCD 250:1 60MS AUDIO
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L15RM-1
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘V7’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by V7: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25063
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points V7 15IN LCD 250:1 60MS AUDIO Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 38,1 cm (15")
  • - 1024 x 768 pixels
  • - 30 ms 250 cd/m² 350:1
  • - 30 W
Thêm>>>
Short summary description V7 15IN LCD 250:1 60MS AUDIO Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels:
This short summary of the V7 15IN LCD 250:1 60MS AUDIO Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

V7 15IN LCD 250:1 60MS AUDIO, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, LCD, 30 ms

Long summary description V7 15IN LCD 250:1 60MS AUDIO Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels:
This is an auto-generated long summary of V7 15IN LCD 250:1 60MS AUDIO Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

V7 15IN LCD 250:1 60MS AUDIO. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 30 ms, Góc nhìn: Ngang:: 120°, Góc nhìn: Dọc:: 100°

Màn hình
Kích thước màn hình *
38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
30 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
350:1
Góc nhìn: Ngang:
120°
Góc nhìn: Dọc:
100°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.297
Phạm vi quét ngang
80
Phạm vi quét dọc
56 - 75 Hz
Màn hình: Ngang
30,4 cm
Màn hình: Dọc
22,8 cm
Thiết kế
Chứng nhận
TCO99
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
CE, D, S, FI, N, TÜV/GS, ISO 13406-2
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
Signal input - 15 Pin D-Sub Audio
Công thái học
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
30 W
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Driver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
362 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
170 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
345 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Phần cứng tích gộp
power cable, VGA cable, AC/DC cable
Hệ thống âm thanh
built-in speakers
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
450 x 470 x 125 mm
Độ phân giải được khuyến nghị
1024 x 768 @ 75 Hz
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
304,1 x 228,1 mm
Góc nhìn
120°
Loa và micrô
Built-in speakers
Ngõ vào video
15 Pin D-Sub
Quản lý năng lượng
EPA, NUTEK