location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sharp PN-E471RP Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 119,4 cm (47") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sharp Check ‘Sharp’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PN-E471RP
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PN-E471RP
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Sharp’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sharp: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10082
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Aug 2022 16:26:36
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sharp PN-E471RP Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 119,4 cm (47") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 119,4 cm (47") LED TN+Film
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 9 ms 700 cd/m² 1200:1
  • - 260 W
Thêm>>>
Short summary description Sharp PN-E471RP Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 119,4 cm (47") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen:
This short summary of the Sharp PN-E471RP Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 119,4 cm (47") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sharp PN-E471RP, 119,4 cm (47"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 9 ms, Màu đen

Long summary description Sharp PN-E471RP Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 119,4 cm (47") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sharp PN-E471RP Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 119,4 cm (47") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sharp PN-E471RP. Kích thước màn hình: 119,4 cm (47"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 9 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
119,4 cm (47")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
TN+Film
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
700 cd/m²
Thời gian đáp ứng
9 ms
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1600 x 1200 (UXGA), 1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1200:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,542 x 0,542 mm
Màn hình: Ngang
104 cm
Màn hình: Dọc
58,4 cm
Đồng bộ hóa trên màu xanh lá cây (SOG)
Yes
Không gian màu RGB
sRGB
Hỗ trợ 3D
No
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt
Yes
Đồng bộ hóa hỗn hợp
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
2
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Ngõ vào audio
Yes
Đầu ra tai nghe
1
HDCP
Yes
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
S-Video vào
1
Cổng RS-232
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
hệ thống mạng
Bluetooth
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Khe cắm khóa cáp *
No
Ảnh trong Ảnh
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
260 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1083 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
111 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
628 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
25,5 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,95 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
1,95 cm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,95 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1239,8 mm
Chiều sâu của kiện hàng
287,3 mm
Chiều cao của kiện hàng
789,7 mm
Trọng lượng thùng hàng
31 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, NTSC 3.58, NTSC 4.43, PAL, PAL 60, SECAM
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)