location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sharp LB-T462U màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") MVA 300 cd/m² Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sharp Check ‘Sharp’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LB-T462U
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LB-T462U
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Sharp’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sharp: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13593
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sharp LB-T462U màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") MVA 300 cd/m² Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 116,8 cm (46") 1920 x 1080 pixels MVA 300 cd/m²
  • - 6 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Short summary description Sharp LB-T462U màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") MVA 300 cd/m² Full HD Màu đen:
This short summary of the Sharp LB-T462U màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") MVA 300 cd/m² Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sharp LB-T462U, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 116,8 cm (46"), MVA, 1920 x 1080 pixels

Long summary description Sharp LB-T462U màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") MVA 300 cd/m² Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sharp LB-T462U màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") MVA 300 cd/m² Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sharp LB-T462U. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 116,8 cm (46"), Công nghệ hiển thị: MVA, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 300 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
116,8 cm (46")
Công nghệ hiển thị *
MVA
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Thời gian đáp ứng
6 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
6000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Số màu sắc của màn hình
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,177 x 0,530 mm
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
6,41 cm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
3,5 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
3,5 cm
Hiệu suất
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Yes
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC 3.58, NTSC 4.43, PAL, PAL 60, SECAM
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
160 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,7 W
Điện áp AC đầu vào
120 V
Tần số AC đầu vào
60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1090,9 mm
Độ dày
43,9 mm
Chiều cao
670,6 mm
Trọng lượng
15 kg
Chiều rộng (với giá đỡ)
1090,9 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
260,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
714,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
16,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1204 mm
Chiều sâu của kiện hàng
157,7 mm
Chiều cao của kiện hàng
793,8 mm
Trọng lượng thùng hàng
20,5 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Các đặc điểm khác
Thủ công
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Tỉ lệ màn hình
16:9
Ngõ vào audio
Yes
Ngõ ra audio
Yes
Loại đèn nền
LED viền
Bluetooth
No
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Khe cắm khóa cáp
No
Màn hình hiển thị
LCD
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt
Yes
Các băng tần TV được hỗ trợ
CATV, UHF, VHF
Màn hình: Ngang
101,7 cm
Màn hình: Dọc
53 cm
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)