location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung RL40HDMG Đặt riêng 304 L Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RL40HDMG
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RL40HDMG1 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 77779
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung RL40HDMG Đặt riêng 304 L Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Đặt riêng 304 L
  • - 224 L Đèn trong tủ lạnh
  • - 80 L Đặt dưới 10 kg/24h
  • - 309 kWh 44 dB
Thêm>>>
Short summary description Samsung RL40HDMG Đặt riêng 304 L Thép không gỉ:
This short summary of the Samsung RL40HDMG Đặt riêng 304 L Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung RL40HDMG, 304 L, SN-T, 44 dB, 10 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi, Thép không gỉ

Long summary description Samsung RL40HDMG Đặt riêng 304 L Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Samsung RL40HDMG Đặt riêng 304 L Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung RL40HDMG. Tổng dung lượng thực: 304 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 44 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 224 L, Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4. Dung lượng thực của tủ đông: 80 L, Dung lượng đông: 10 kg/24h. Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 309 kWh. Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Bản lề cửa
Bên phải
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Màn hình tích hợp *
LED
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
304 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
44 dB
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
224 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
80 L
Dung lượng đông *
10 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
12 h
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Khay làm đá viên
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Fresh zone
Dung tích thật ngăn đựng đồ tươi
244 L
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
309 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
600 mm
Độ dày *
646 mm
Chiều cao *
1881 mm
Trọng lượng *
74 kg
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
663 x 756 x 1992 mm
Chiều rộng của kiện hàng
663 mm
Chiều sâu của kiện hàng
756 mm
Chiều cao của kiện hàng
1992 mm
Các đặc điểm khác
Hệ số hình dạng
Thẳng đứng
Tủ đông gắn liền
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
600 x 646 x 1881 mm
Loại cửa
Kép