location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung QM85E-BR Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,16 m (85") LED 430 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen 16/7

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
QM85E-BR
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LH85QMDRTBC
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 155047
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung QM85E-BR Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,16 m (85") LED 430 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen 16/7
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 2,16 m (85") 3840 x 2160 pixels LED 430 cd/m²
  • - 6 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa 30 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung QM85E-BR Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,16 m (85") LED 430 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen 16/7:
This short summary of the Samsung QM85E-BR Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,16 m (85") LED 430 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen 16/7 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung QM85E-BR, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 2,16 m (85"), LED, 3840 x 2160 pixels, 16/7

Long summary description Samsung QM85E-BR Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,16 m (85") LED 430 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen 16/7:
This is an auto-generated long summary of Samsung QM85E-BR Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,16 m (85") LED 430 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen 16/7 based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung QM85E-BR. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 2,16 m (85"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Độ sáng màn hình: 430 cd/m², Kiểu HD: 4K Ultra HD. Thời gian vận hành: 16/7. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
2,16 m (85")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Độ sáng màn hình *
430 cd/m²
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
6 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
5000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
50000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,1625 x 0,4875 mm
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao)
1872 x 1053 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
214 cm
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Gam màu
72 phần trăm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Cổng DVI *
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts *
3
Số lượng cổng USB
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
R-S232C
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
30 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
600 x 400 mm
Hiệu suất
Thời gian vận hành
16/7
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
375 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
495 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1949 mm
Độ dày
95,1 mm
Chiều cao
1130 mm
Trọng lượng
83 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
2096 mm
Chiều sâu của kiện hàng
522 mm
Chiều cao của kiện hàng
1313 mm
Trọng lượng thùng hàng
99 kg
Nội dung đóng gói
Bao gồm pin
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort
Thẻ bảo hành
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
class A
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Các đặc điểm khác
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Phiên bản DisplayPort
1.2
Chiều rộng mép khung ảnh
3,99 cm
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
C
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Samsung QM85D Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,16 m (85") LED 500 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen 16/7 Samsung QM85D Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,16 m (85") LED 500 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen 16/7
(show image)
LH85QMDPLGC QM85D 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)