location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG GTF744NSPM tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 511 L Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GTF744NSPM
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GTF744NSPM
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806084750259
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 76139
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2021 15:59:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG GTF744NSPM tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 511 L Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Đặt riêng 511 L
  • - 382 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 129 L Lắp phía trên Không Đóng băng (ngăn đá) 4* 5,2 kg/24h
  • - 316 kWh 40 dB
Thêm>>>
Short summary description LG GTF744NSPM tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 511 L Thép không gỉ:
This short summary of the LG GTF744NSPM tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 511 L Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG GTF744NSPM, 511 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), T, 40 dB, 5,2 kg/24h, Thép không gỉ

Long summary description LG GTF744NSPM tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 511 L Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of LG GTF744NSPM tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 511 L Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

LG GTF744NSPM. Tổng dung lượng thực: 511 L. Bản lề cửa: Bên phải, Loại màn hình: LED. Loại khí hậu: T, Mức độ ồn: 40 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 382 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4. Dung lượng thực của tủ đông: 129 L, Dung lượng đông: 5,2 kg/24h, Không Đóng băng (ngăn đá). Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 316 kWh. Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Bản lề cửa
Bên phải
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Chất liệu của kệ
Kính tôi an toàn
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
511 L
Tổng dung lượng gộp
546 L
Loại khí hậu *
T
Mức độ ồn *
40 dB
Hệ thống lấy nước
Yes
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
382 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng ngăn để rau quả *
2
Cửa ngăn lạnh
6
Bọc chống vi khuẩn
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Lắp phía trên
Tủ đông
Dung lượng thực của tủ đông *
129 L
Dung lượng đông *
5,2 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
15 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
2
Chức năng đông nhanh *
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
No
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
316 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
780 mm
Độ dày *
730 mm
Chiều cao *
1800 mm
Trọng lượng *
88 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
835 mm
Chiều sâu của kiện hàng
767 mm
Chiều cao của kiện hàng
1865 mm
Trọng lượng thùng hàng
97 kg